Từ điển Việt Anh "lọc Nhiên Liệu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lọc nhiên liệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lọc nhiên liệu

Lĩnh vực: ô tô
fuel filter
Giải thích VN: Là bộ phận sử dụng lại giấy lọc đặc biệt để loại bỏ nước và chất bẩn ra khỏi nhiên liệu trước khi đi vào động cơ.
  • bình lọc nhiên liệu: fuel filter
  • bộ lọc nhiên liệu: fuel filter
  • bộ lọc nhiên liệu hai tầng: two-stage fuel filter
  • bộ lọc nhiên liệu, cái lọc nhiên liệu: fuel filter
  • hệ thống lọc nhiên liệu: fuel filter system
  • bộ lọc nhiên liệu
    fuel strainer
    bộ lọc nhiên liệu
    gas filter
    bộ lọc nhiên liệu
    gasoline filter
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bộ Lọc Thô Tiếng Anh