Nghĩa Của Từ Fire - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'faiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lửa, ánh lửa
    fire burns lửa cháy to strike fire đánh lửa there is no smoke without fire không có lửa sao có khói
    Sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà
    on fire đang cháy to set fire to something; to set something on fire đốt cháy cái gì to catch (take) fire bắt lửa, cháy fire! cháy nhà!
    Ánh sáng
    St Elmo's fire hòn sáng (thấy ở tàu khi bão)
    Sự bắn, hoả lực
    to open fire bắt đầu nổ súng, khai hoả running fire loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm under enemy fire dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch between two fires bị bắn từ hai phía lại line of fire tuyến lửa, hoả tuyến
    Lò sưởi
    an electric fire lò sưởi điện
    Sự tra tấn bằng lửa
    Sự sốt, cơn sốt
    Ngọn lửa ( (nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát
    the fire of patriotism ngọn lửa yêu nước
    Sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt

    Ngoại động từ

    Đốt cháy, đốt (lò...)
    Làm nổ, bắn (súng...)
    to fire a mine giật mìn to fire a rocket phóng rôcket
    Làm đỏ
    Nung
    to fire bricks nung gạch
    Sấy (chè, thuốc lá...)
    Đốt, khử trùng (bằng chất (hoá học))
    Thải, đuổi, sa thải
    (nghĩa bóng) kích thích (trí tưởng tượng)
    (nghĩa bóng) khuyến khích, làm phấn khởi

    Nội động từ

    Bắt lửa, cháy, bốc cháy
    Nóng lên
    Rực đỏ
    Nổ súng, bắn
    Chạy (máy)
    the engine fires evenly máy chạy đều

    Cấu trúc từ

    to be put to fire and sword
    ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
    burnt child dreads the fire
    chim phải tên sợ làn cây cong
    the fat is in the fire
    sắp có chuyện gay cấn đến nơi!
    to go through fire and water
    đương đầu với nguy hiểm
    to hang fire
    Xem hang
    to miss fire
    (như) to hang fire Thất bại (trong việc gì)
    out of the frying-pan into the fire
    tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
    to play with fire
    chơi với lửa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to pour oil on fire
    To add fuel to the fire
    Thêm dầu vào lửa (nghĩa bóng)
    to set the Thames on fire
    làm những việc kinh thiên động địa
    to set the world on fire
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
    a ball of fire
    người năng nổ, tích cực
    to breathe fire and brimstone
    nổi cơn tam bành
    to have many irons in the fire
    khéo xoay sở
    to heap coals of fire on sb's head
    làm cho ai phải hối hận về sự vô tình của họ
    baptism of fire
    lần đầu tiên ra trận
    to fire on all cylinders
    làm việc hết mình
    to fire away
    bắt đầu tiến hành Nổ (súng)
    to fire broadside
    bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
    to fire off
    bắn (nghĩa bóng) phát ra, nổ ra to fire off a remark bất chợt phát ra một câu nhận xét to fire off a postcard gửi cấp tốc một bưu thiếp
    to fire up
    nổi giận đùng đùng
    to fire salute
    bắn súng chào

    Hình thái từ

    • v-ed:fired
    • v-ing:firing

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lửa, ngọn lửa, sự đánh lửa, (v) đốt, đánh lửa

    Toán & tin

    cháy đốt mồi

    Xây dựng

    đám cháy
    fire extinguisher bình dập tắt đám cháy

    Kỹ thuật chung

    bốc cháy
    fire hazard dễ bốc cháy
    hỏa hoạn
    electric fire risk mối nguy hỏa hoạn do điện evaluate the loss occasioned by a fire đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra fire alarm báo động hỏa hoạn fire cut lát cắt hạn chế hỏa hoạn fire detector bộ phát hiện hỏa hoạn fire detector máy phát hiện hỏa hoạn fire escape cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn fire escape lối thoát khi hỏa hoạn fire hazard nguy cơ hỏa hoạn fire isolated stairway cầu thang cách ly hỏa hoạn fire line tuyến hỏa hoạn fire regulation quy tắc phòng hỏa hoạn fire rescue path đường cứu hộ hỏa hoạn fire rescue path đường thoát hiểm hỏa hoạn fire-alarm signaling device thiết bị báo hỏa hoạn fire-escape stair thang phòng hỏa hoạn pit fire hỏa hoạn ở mỏ preventive fire protection sự phòng ngừa hỏa hoạn protection against fire sự bảo vệ phòng hỏa hoạn
    khởi động
    nạn cháy
    fire insurance bảo hiểm tai nạn cháy seat of a fire sự xảy ra tai nạn cháy
    ngọn lửa
    flame fire detector thiết bị phát hiện ngọn lửa Greek fire ngọn lửa Hy Lạp naked fire ngọn lửa trần open fire ngọn lửa trần put out the fire dập tắt ngọn lửa sharp fire ngọn lửa mạnh St Elmos fire ngọn lửa thánh Elmo
    đánh lửa
    ring fire sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
    đốt
    đốt cháy

    Giải thích EN: To ignite with explosives..

    Giải thích VN: Đốt cháy bằng chất nổ.

    fire point điểm đốt cháy
    làm nổ
    lửa
    bắn
    nung
    fire bar bộ nung fire bar phần tử nung fire devil lò nung bằng than cốc fire point điểm nung fire shrinkage sự co do nung refractory and Insulating fire brick gạch nung cách nhiệt và chịu lửa soft fire sự nung ít soft fire sự nung qua lửa
    sự bắn
    sự cháy
    fire behavior biểu diễn của sự cháy fire behaviour biểu diễn của sự cháy structural fire sự cháy kết cấu structural fire sự cháy nhà
    sự đánh lửa
    ring fire sự đánh lửa vòng (trên cổ góp)
    sấy
    sấy khô

    Kinh tế

    đốt
    sấy
    sự đốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    blaze , bonfire , campfire , charring , coals , combustion , conflagration , devouring , element , embers , flame and smoke , flames , flare , glow , hearth , heat , holocaust , hot spot , incandescence , inferno , luminosity , oxidation , phlogiston , pyre , rapid oxidation , scintillation , scorching , sea of flames , searing , sparks , tinder , up in smoke , warmth , attack , bombarding , bombardment , bombing , cannonade , cannonading , crossfire , explosion , fusillade , hail , round , salvo , shelling , sniping , volley , ardor , brio , calenture , dash , drive , eagerness , Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fire »

    tác giả

    Admin, DTN, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trang , Luong Nguy Hien, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Cháy Sang Tiếng Anh