TÔI ĐANG CHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
TÔI ĐANG CHÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tôi đang cháyme burningtôi đang cháy
Ví dụ về việc sử dụng Tôi đang cháy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tôiitôiđại từmemyđangtrạng từcurrentlyđangđộng từareiswasamcháydanh từfireflamecombustioncháyđộng từburncháythe burning tôi đang cầntôi đang chếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tôi đang cháy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cháy Sang Tiếng Anh
-
Cháy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "cháy Sáng" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bị Cháy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Tra Từ Cháy - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
THUẬT NGỮ PCCC TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cháy' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Hệ Thống Phòng Cháy, Chữa Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Bình Cứu Hỏa Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì Và 20+ Thuật Ngữ PCCC ...
-
475+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy
-
Tag Archives: Bình Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì - Thiết Bị PCCC
-
Cháy Nám Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì? Nghề “hot” Không Nên Bỏ Qua
-
Nghĩa Của Từ Fire - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ