Nghĩa Của Từ Flash, Từ Flash Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
ánh sáng loé lên; tia
a flash of lightning
ánh chớp, tia chớp
a flash of hope
tia hy vọng
-
(hoá học) sự bốc cháy
-
giây lát
in a flash
trong giây lát
a flash of merriment
cuộc vui trong giây lát
-
sự phô trương
out of flash
cốt để phô trương
-
(điện ảnh) cảnh hồi tưởng ((cũng) flash back)
-
(quân sự) phù hiệu (chỉ đơn vị, sư đoàn...)
-
dòng nước nâng (xả xuống phía dưới đập để nâng mực nước)
-
tiếng lóng kẻ cắp
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tin ngắn; bức điện ngắn
-
người nổi tiếng nhất thời
-
động từ
loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng
lightning flashes across the sky
chớp loé sáng trên trời
-
chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên
an idea flashed upon him
anh ta chợt nảy ra một ý kiến
-
chạy vụt
train flashes past
chuyến xe lửa chạy vụt qua
-
chảy ra thành tấm (thuỷ tinh)
-
chảy ào, chảy tràn ra (nước)
-
làm loé lên, làm rực lên
eyes flash fire
mắt rực lửa
to flash a smile at someone
toét miệng cười với ai
ví dụ khácto flash one's sword
vung gươm sáng loáng
-
truyền đi cấp tốc, phát nhanh (tin)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoe, phô, thò ra khoe
-
làm (thuỷ tinh) chảy thành tấm
-
phủ một lần màu lên (kính)
-
cho nước chảy vào đầy
-
tính từ
loè loẹt, sặc sỡ
-
giả
flash money
tiền giả
-
lóng
-
ăn cắp ăn nẩy
Cụm từ/thành ngữ
a flash in the pan
chuyện đầu voi đuôi chuột
it flashed upon me that
tôi chợt nảy ra ý kiến là
to flash a roll of money
thò ra khoe một tập tiền
thành ngữ khácto flash in the pan
làm chuyện đầu voi đuôi chuột
to flash out (up)
nổi giận đùng đùng
Từ gần giống
flashback flash-flood flashy flash-light flash-pointTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Flash Là Gì
-
Adobe Flash Player Là Gì? Dùng để Làm Gì? Ưu, Nhược điểm Như Thế ...
-
Nghĩa Của Từ Flash - Từ điển Anh - Việt
-
Flash Là Gì? Tác Dụng Của Flash Trên Máy Tính - Tìm Hiểu Về Flash
-
Ý Nghĩa Của Flash Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Flash Là Gì ? Tại Sao Cần Phải Có Flash Trên Máy Tính
-
Tìm Hiểu Khái Niệm Flash, Công Dụng Của Flash Trên Máy Tính, Laptop
-
Adobe Flash – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Nhớ Flash – Wikipedia Tiếng Việt
-
Flash Là Gì? Định Nghĩa Và Giải Thích ý Nghĩa
-
Flash Là Gì Và Những Tính Năng Của Adobe Flash Player? - VietAds
-
Flash - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Nhớ Flash Là Gì, Dùng được Trong Bao Lâu - Worklap
-
Flash Player Là Gì? Tại Sao Nên Sử Dụng Phần Mềm Flash Player?
-
'Flash' Là Gì? Có Giống Như 'Adobe Flash' Không? - EYEWATED.COM