Nghĩa Của Từ Flexibility - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /¸fleksi´biliti/

    Thông dụng

    Cách viết khác flexility

    Danh từ

    Tính dẻo, tính mềm dẻo
    Tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo
    Tính linh hoạt, tính linh động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dẻo [độ dẻo]

    Cơ - Điện tử

    Tính dễ uốn, tính linh hoạt, khả năng thích ứng

    Giao thông & vận tải

    độ linh hoạt

    Hóa học & vật liệu

    độ mềm dẻo

    Toán & tin

    tính linh hoạt
    software flexibility tính linh hoạt phần mềm

    Kỹ thuật chung

    độ đàn hồi
    độ dẻo
    độ mềm
    độ uốn
    linh hoạt
    software flexibility tính linh hoạt phần mềm
    mềm dẻo
    tính đàn hồi
    structural flexibility tính đàn hồi cấu trúc
    tính dẻo
    flexibility influence coefficient hệ số ảnh hưởng tính dẻo
    tính cơ động
    tính mềm
    tính rèn được

    Kinh tế

    tính co giãn
    flexibility of prices tính co giãn của giá cả price flexibility tính co giãn của giá cả
    tính linh hoạt
    built-in flexibility tính linh hoạt ổn định financial flexibility tính linh hoạt tài chính functional flexibility tính linh hoạt chức năng labour flexibility tính linh hoạt sử dụng lao động numerical flexibility tính linh hoạt số lượng
    tính mềm dẻo
    price flexibility tính mềm dẻo của giá cả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    adjustability , affability , complaisance , compliance , docility , extensibility , flaccidity , flexibleness , give , limberness , litheness , plasticity , pliability , pliancy , resilience , springiness , suppleness , tensility , tractability , bounce , ductility , elasticity , malleability , malleableness , pliableness , pliantness , resiliency , spring

    Từ trái nghĩa

    noun
    constraint , inelasticity , inflexibility , resistance Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Flexibility »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Flexibility Là Gì