flexible - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › flexible
Xem chi tiết »
'''¸fleksi´biliti'''/, Tính dẻo, tính mềm dẻo, Tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo, Tính linh hoạt, tính linh động, dẻo , Tính dễ uốn, tính linh hoạt, ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · He showed great flexibility and carried out a variety of tasks. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · The constitution is flexible enough to change as the organization develops. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; flexible. * tính từ - dẻo, mền dẻo, dễ uốn - dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn - linh động, linh hoạt ; wage and price flexibility.
Xem chi tiết »
Tra từ 'flexibility' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "flexibility" từ Anh sang Việt ... flexible {tính}.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flexibility trong Từ điển Anh - Việt @flexibility /flexibility/ * danh từ - tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn - tính dễ sai khiến, ...
Xem chi tiết »
flexibility /flexibility/ nghĩa là: tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính d... Xem thêm chi tiết nghĩa ...
Xem chi tiết »
flexibility = flexibility Cách viết khác: flexility danh từ tính dẻo, tính mềm dẻo tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo tính linh hoạt, tính linh động tính uốn ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của flexibility trong tiếng Anh. flexibility có nghĩa là: flexibility /flexibility/* danh từ- tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ ...
Xem chi tiết »
Flexibility là gì? · Flexibility có nghĩa là (n) Tính linh hoạt, độ uốn, tính dễ uốn · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
Xem chi tiết »
Ví dụ. Thêm. Gốc từ. The standard Pascal String preceded by a length byte is ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. flexibility. /flexibility/. * danh từ. tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn. tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: flexibility nghĩa là tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn.
Xem chi tiết »
danh từ. tính dẻo, tính mềm dẻo. tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo. tính linh hoạt, tính linh động. Chuyên ngành Anh - Việt. flexibility. [,fleksə'biliti] ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Flexibility Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề flexibility tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu