Flexible Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
dẻo, linh hoạt, dễ uốn là các bản dịch hàng đầu của "flexible" thành Tiếng Việt.
flexible adjective noun ngữ phápCapable of being flexed or bent without breaking; able to be turned, bowed, or twisted, without breaking; pliable; not stiff or brittle. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm flexibleTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
dẻo
adjectiveThis method uses a thin , flexible tube called a catheter .
Phương pháp này sử dụng một ống mỏng , mềm dẻo gọi là ống thông .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
linh hoạt
adjectiveSomebody who can be flexible when I'm running late.
Ai đó có thể linh hoạt khi anh về trễ.
GlosbeMT_RnD -
dễ uốn
Paper turned out to be much cheaper and more flexible as a way of programming the device.
Hóa ra giấy lại là cách rẻ hơn nhiều và dễ uốn hơn khi làm trục xoay lập trình.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- linh động
- co giãn
- dẻo dai
- mềm
- mềm mại
- nhu
- dễ sai khiến
- dễ thuyết phục
- dễ uốn nắn
- mềm dẻo
- mềm mỏng
- mền dẻo
- uyển chuyển
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " flexible " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "flexible"
Các cụm từ tương tự như "flexible" có bản dịch thành Tiếng Việt
- flexible cable cáp mềm dẻo
- flexibility sự uyển chuyển · tính chất dẻo · tính chất mền dẻo · tính dễ sai khiến · tính dễ uốn · tính dễ uốn nắn · tính linh hoạt · tính linh động · tính mềm dẻo · tính uốn được · tính đàn hồi · tính đễ thuyết phục
- Play with a flexible user interface Tương tác với giao diện người dùng linh hoạt
- flexible disk đĩa mềm
Bản dịch "flexible" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Flexibility Tính Từ
-
Flexible - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Flexibility - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Flexibility Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flexible Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Flexibility | Vietnamese Translation
-
FLEXIBILITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'flexibility' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Flexibility
-
Tra Từ Flexibility - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Flexibility Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Flexibility - Từ điển Số
-
Flexibility Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Flexibility
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flexibility' Trong Từ điển Lạc Việt