Nghĩa Của Từ : Flexibility | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: flexibility Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: flexibility Best translation match: | English | Vietnamese |
| flexibility | * danh từ - tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn - tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn - tính linh động, tính linh hoạt |
| English | Vietnamese |
| flexibility | dẻo ; linh hoạt ; linh động ; sự linh hoạt ; sự linh động cũng ; sự linh động ; tính linh hoạt ; tính linh hoạt được biết ; |
| flexibility | dẻo ; linh hoạt ; linh động ; sự linh hoạt ; sự linh động cũng ; sự linh động ; tính linh hoạt ; tính linh hoạt được biết ; |
| English | English |
| flexibility; flexibleness | the property of being flexible; easily bent or shaped |
| flexibility; tractability; tractableness | the trait of being easily persuaded |
| English | Vietnamese |
| flexibility | * danh từ - tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn - tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn - tính linh động, tính linh hoạt |
| flexible | * tính từ - dẻo, mền dẻo, dễ uốn - dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn - linh động, linh hoạt |
| wage and price flexibility | - (Econ) Tính linh hoạt của giá cả và lương. |
| flexibly | * phó từ - linh hoạt, linh động |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Flexibility Tính Từ
-
Flexible - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Flexibility - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Flexibility Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flexible Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
FLEXIBILITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'flexibility' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Flexibility
-
Tra Từ Flexibility - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Flexibility Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Flexibility - Từ điển Số
-
Flexible Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Flexibility Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Flexibility
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flexibility' Trong Từ điển Lạc Việt