Flexibility Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
flexibility
/flexibility/
* danh từ
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
tính linh động, tính linh hoạt
flexibility
tính uốn được, tính đàn hồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flexibility
* kinh tế
tính co giãn
tính linh hoạt
tính mềm dẻo
* kỹ thuật
độ đàn hồi
độ dẻo
độ mềm
độ uốn
linh hoạt
mềm dẻo
tính cơ động
tính đàn hồi
tính dẻo
tính mềm
tính rèn được
giao thông & vận tải:
độ linh hoạt
hóa học & vật liệu:
độ mềm dẻo
toán & tin:
tính linh hoạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flexibility
the property of being flexible; easily bent or shaped
Synonyms: flexibleness
Antonyms: inflexibility
the quality of being adaptable or variable
he enjoyed the flexibility of his working arrangement
Synonyms: flexibleness
Antonyms: inflexibility
Similar:
tractability: the trait of being easily persuaded
Synonyms: tractableness
Antonyms: intractability



Từ liên quan- flexibility
- flexibility factor
- flexibility matrix
- flexibility method
- flexibility strength
- flexibility of prices
- flexibility coefficient
- flexibility of a spring
- flexibility influence coefficient
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Flexibility Tính Từ
-
Flexible - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Flexibility - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Flexibility Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Flexible Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Flexibility | Vietnamese Translation
-
FLEXIBILITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'flexibility' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Từ: Flexibility
-
Tra Từ Flexibility - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Flexibility Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Flexibility - Từ điển Số
-
Flexible Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Flexibility
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'flexibility' Trong Từ điển Lạc Việt