Nghĩa Của Từ Genius - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈdʒinyəs/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều geniuses
Thiên tài, thiên tư
a poet of genius nhà thơ thiên tài to have a genius for mathematics có thiên tài về toán họcNgười thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
Thần bản mệnh (tôn giáo) La-mã
Tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...)
Liên tưởng; cảm hứng
( số nhiều genii) thần
good genius thần thiện evil genius thần ácChuyên ngành
Xây dựng
thiên tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
ability , accomplishment , acumen , acuteness , adept , aptitude , aptness , astuteness , bent , brain , brilliance , capability , capacity , creativity , discernment , einstein , endowment , expert , faculty , flair , grasp , head , imagination , inclination , ingenuity , inspiration , intelligence , inventiveness , knack , mature , originality , percipience , perspicacity , power , precocity , prodigy , propensity , prowess , reach , sagacity , superability , talent , turn , understanding , virtuoso , wisdom , brilliancy , gift , instinct , disposition , genius loci , insight , intellect , mastermind , whiz , wizardTừ trái nghĩa
noun
idiot , imbecile Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Genius »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, Nothingtolose, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Genius đi Với Giới Từ Gì
-
Ý Nghĩa Của Genius Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Genius" | HiNative
-
Genius Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'genius' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'genius' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Genius - Wiktionary Tiếng Việt
-
[Genius Là Gì?] Sự Khác Biệt Tạo Nên Những Nhà Thiên Tài!
-
GENIUS ĐÃ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Trở Thành đối Tác Genius | For Partners
-
"Thiên Tài" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Định Nghĩa Của Genius Là Gì, You'Re A Genius! Có Nghĩa Là Gì
-
Webcam Genius Của Nước Nào? Giá Bao Nhiêu? Tốt Không? Nên ...
-
L'Dictionary: [Moncler Genius] – Tập Hợp Nhân Tài, Dự án Hợp Tác Dài ...
-
Genius Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021