Nghĩa Của Từ Get - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/get/
Thông dụng
Ngoại động từ
Được, có được, kiếm được, lấy được
to get a living kiếm sống to get little by it không đựoc lợi lộc gì ở cái đó to get fame nổi tiếngNhận được, xin được, hỏi được
to get a telegram nhận được một bức địên tín he couldn't get leave from his father nó không xin được phép của bố nóTìm ra, tính ra
to get 9 on the average tính trung bình được 9Mua
to get a new hat mua một cái mũ mới to get a ticket mua một cái véHọc (thuộc lòng)
to get something by heart học thuộc lòng điều gìMắc phải
to get an illness mắc bệnh(thông tục) ăn
to get one's breakfast ăn sángBắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...)
(thông tục) hiểu được, nắm được (ý...)
I don't get you tôi không hiểu ý anh to get it right hiểu một cách đúng đắn điều đó to get the cue nắm được ngụ ýĐưa, mang, chuyển, đem, đi lấy
to get the table through the window chuyển cái bàn qua cửa sổ get me a chair đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghếBị, chịu
to get a blow bị một đòn to get a fall bị ngã to get one's arm broken bị gãy tay to get it bị trừng phạt, bị mắng nhiếc(thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tướng; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao
ah! I've got you there! à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé!Làm cho, khiến cho
to get somebody to speak làm cho ai phải nói he could not get the door open hắn không làm thế nào mở được cửa ra to get the law observed làm cho pháp luật đươc tôn trọng to get somebody with child làm cho ai có mang to get some job done làm xong một việc gìSai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì)
to get one's hair cut di cắt tóc(thông tục) to have got có, phải
I've got very little money
Tôi có rất ít tiền
it has got to be done phải làm việc đóSinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người)
Tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp
to get (for) sb a football match ticket tìm mua (xoay hộ) cho ai mất vé đi xem đá bóngCông nhận
to get by công nhậnNội động từ
Đến, tới, đạt đến
shall we get there in time? liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? to get there (từ lóng) thành côngTrở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ
to get fat (trở nên) béo ra to get old (trở nên) già đi to get better đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) to get well đã khỏi (người ốm)Bắt đầu
to get to work khởii công, bắt đầu làm they got talking chúng nó bắt đầu nói chuyện(từ lóng) cút đi, chuồn
Cấu trúc từ
to get about
đi đây, đi đó, đi lại Bắt đầu đi lại được (sau khi khỏi bệnh) Lan truyền, đồn ra (tin tức)to get abroad
lan truyền, truyền đi (tin đồn)to get across
đi ngang qua, vướt qua; cho (ai...) đi ngang qua to get one's troops across the river cho quân đội qua sông Giải thích rõ ràng, trình bày khúc chiết to get across an idea trình bày ý kiến một cách khúc chiếtto get ahead
tiến lên phía trước Tiến bộ, vượt những người khác he has got ahead of all the other boys in his class nó tiến bộ vượt tất cả các học sinh khác trong lớpto get around
đi vòng qua (vật gì) bắt đầu truyền đi News of her death got around in the morning Tin cô ấy chết bắt đầu truyền đi sáng nay tránh, lách You can't get around these rules! Bạn không thể lách những quy định này! giao thiệp rộng đi đó đây How does she get around without a car? Làm sao cô ấy đi đó đây nếu không có xe hơi?to get at
đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được Kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...) Hiểu, nắm được (ý...) I cannot get at his meaning tôi không hiểu được ý hắn (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót to get at a witness mua chuộc người làm chứng (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...) who are you getting at? anh đang chế nhạo ai đấy? anh đang công kích ai đấy?, anh đang chỉ trích ai đấy?; anh đang cố lừa ai đấy?to get away
đi, đi khỏi, ra đi, đi xa get away with you! cút đi! Thoát khỏi, tránh khỏi, trốn thoát (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó khăn Cất cánh bay lên (máy bay); mở máy chạy đi (ô tô) Nhổ ra, giật rato get back
lùi, lùi lại; trở lại, trở về Lấy lại, tìm lại được, thu lại, giữ lại to get back at sb trò đùa aito get behind(with st)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ chưa hoàn thành một việc gì đó I'm getting behind with my work tôi chưa làm hết công việcto get by
đi qua please let me get by làm ơn cho tôi đi quato get by (on/in/with st)
xoay sở để sống hoặc làm một việc gì đó How does she get on such a small salary ? Làm sao cô ấy có thể sống với một mức lương thấp như vậy? I just about get by in English (= I can speak basic English) Tôi chỉ có thể nói một ít tiếng Anh cơ bản (vừa đủ dùng)to get down
xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống to get down on one's knees quỳ xuống Đánh đổ, đánh ngã, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) Nuốt (miếng ăn...) Get down to Bắt tay vào việc gìto get in
vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) when does the train get in? khi nào xe lửa tới? to get in between two persons len vào giữa hai người to get in with someone khéo len lõi được lòng ai Mang về, thu về to get in the crop thu hoạch mùa màng to get money in thu tiền về Trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) Đâm trúng, đánh trúng to get a blow in đâm trúng một thoito get into
vào, đi vào (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ủng...) Bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) whisky gets into head uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng Lâm vào, mắc vào, nhiễm to get into debt mắc nợ to get into a habit nhiễm một thói quento get off
ra khỏi, thoát khỏi; sự ra to get off with a whole skin thoát khỏi nguy hiểm Xuống (xe, tàu, ngựa...) Ra di, khởi hành; bay lên (máy bay) Gỡ cho (ai) thoát tội, thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ to get off cheap (easy) thoát khỏi dễ dàng Bỏ, cởi bỏ, vất bỏ, tặng đi to get off one's clothes cởi quần áo Gửi đi, cho đi to get a parcel off gửi một gói hàng Làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra to get the lid off mở bật một cái nắp ra đi ngủ Tha (một bị cáo...) Trục (tàu đêm) lên to get off with làm thân được, chim được, ve vãn đượcto get on
lên, trèo lên to get on a horse lên ngựa Mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đôji (mũ...) vào Xúc tiến (một công việc...) Tiến bộ, tiến phát to get on in life thành công trong cuộc sống to get on with one's studies tiến bộ trong học tập làm ăn, xoay sở how are you getting on? dạo này anh làm ăn thế nào? we can get on without his help không có nó giúp đỡ, chúng tôi vẫn xoay sở được Hoà thuận, ăn ý they got on very well chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; to get on with somebody ăn ý với nhau to get on with somebody ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai Gần đến, xấp xỉ to be getting on for forty xấp xỉ bayn mươi tuổi It's getting on for dinner-time Gần đến giờ ăn rồi to get on to (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được tiếp tục làm gìto get out
bật ra, tung ra, duỗi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra to get money out of someone bòn rút tiền bạc của ai Tẩy (vết bẩn...) Xuất bản (một cuốn sách...) Đọc, nói ra, phát âm (một từ...) Đi ra, ra ngoài get out cút di!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! to get out of sight đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa Xuống (tàu, xe...) Thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) Thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất to get out of a difficulty thoát khỏi khó khan to get out of a habit dần dần bỏ thói quen, dần dần mất di thói quen to get out of shape trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì to get out of hand thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm d?t (việc gì)to get over
làm xong (việc phiền phức) Vượt qua, khắc phục, khỏi to get over difficulties vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn to get over a distance vượt qua một quãng đường to get over an illness khỏi bệnh to get over a surprise hết ngạc nhiên (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) to get over somebody dùng mưu lừa gạt ai Bác bỏ (lý lẽ, chứng cứ...) (từ lóng) hình dung, tưởng tượng I just can't get over how grown up you are Thật không tin nổi là cháu lớn nhanh đến thếto get round
tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) Chuồn, lẩn tránh, không thi hành to get round a question lẩn tránh một câu hỏi to get round the law không thi hành luật Đi quanh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phụcto get through
đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng to get through with a book Đọc hết một một cuốn sách to get through with one's work làm trọn công việc, hoàn thành công việc Đem thông qua; được thông qua (đạo luật….)to get to
bắt đầu to get to work bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc Đạt đến, đi đến chỗ they soon got to be friends chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhauto get together
nhóm lại, hợp lại, tổ hợp Thu góp, góp nhặt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận.to get under
dập tắt (dám cháy...) Đè lên trên to get one's opponent under đè lên trên địch thủ Đi dưới, chui dưới (vật gì)to get up
lôi lên, kéo lên, đua lên, mang lên, đem lên Xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) Trình bày, tô điểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ…) Giặt sạch; là (quần áo) Tặng to get up speed tăng tốc đi Đứng dậy, ngủ dậy Leo lên, đi lên, bước lên Nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...)to get across (over) the footlights
(thông tục) đặt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...)to get away with it
thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạtto get hold of
muốn sở hữu vật nào đó giao tiếp với người khác lấy lại quyền điều khiển, tự chủto get home
trúng đích, đạt tới đíchTo get it hot
Bị chửi mắngto get nowhere
không đi tới đâu, không đi tới kết quả gìto get on like a house on fire
tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh Tiến bộ vựot mức Rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầuto get on one's legs (feet)
diễn thuyết, nói chuyện trước công chúngto get on someone's nerves
Xem nerve
to get one's hand in
làm quen với (việc gì...)to get one's Indian up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáuto get one's own way
làm theo ý mìnhto get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up)
phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnhto get out of bed on the wrong side
Xem bed
to get somebody's back up
Xem back
to get something on the brain
để cho cái gì làm ám ảnh tâm tríto get the best of it
Xem best
to get the better of
Xem better
to get the gate
Xem gate
to get the wind of someone
thương ai; lợi thế hơn aito get the wind up
Xem wind
to get under way
lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi côngto get wind (knowledge) of
nghe phong thanh (chuyện gì)the news got wind
tin tức lan điDanh từ
Con (của thú vật)
Hình Thái từ
- V_s/es : gets
- V_ing: getting
- past: got
- PP: got/gotten
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
biến thành
thu được
trở thành
Kỹ thuật chung
có được
khai thác
được
nhận được
lấy
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Obtain, secure, acquire, come by or into (the) possessionof, procure, pick up; collect; buy, purchase, book, retain,hire, engage, rent, lease; accede to, inherit, fall heir to,succeed to: Where did you get these beautiful prints? You hadbetter get yourself a good lawyer. They got the furniture fromhis mother's estate. 2 receive; be given, come by: He got abicycle from his grandma. I got a job at the carwash.
Earn,receive, realize, make, take, gross, clear, net, pocket, bepaid; win, Colloq take home, pull down: He gets a lot of moneyfor just standing there and answering questions.
Fetch, go(to or and) get, go for or after, pick up; bring (back),retrieve: Please get me a cup of tea.
Catch, contract, have,suffer from, come down with, fall ill or sick with, be afflictedwith, become infected with, acquire: You'll get pneumonia ifyou go out without your coat.
Become, fall: We got ill fromeating too much chocolate.
Become, turn, grow: It got verycold last night. He got rich almost overnight.
Capture,seize, arrest, take, apprehend, grab, pick up, lay hold of, bag,Colloq collar, nab, pinch: Are the police sure that they gotthe right person?
Manage, arrange, come, succeed; contrive,fix it, manoeuvre, manipulate, Colloq wangle: How did you getto be chairman?
Reach, arrive (at), come, go, travel,journey: She got home by taxi.
Catch, take, enter, make,come or go by, travel or journey by: He got the midnight train.12 reach, get in touch with, communicate with, get onto orthrough to, Colloq contact: We finally got him just before heleft for the day.
Receive, pick up, tune in to or on, listento or watch: I cannot get that programme.
Persuade, prevailupon, coax, induce, influence, cajole, wheedle, talk (someone)into, sway, bring (someone) round, make, cause: How did youever get them to let you go?
Put, place, set, fit,manoeuvre, manipulate, wiggle, wriggle: I can't get this knobback on.
Affect, stir, move, touch, arouse, stimulate,excite, have an impact or effect on, make an impression on,impress, leave a mark on, get to, Colloq turn (someone) on:Those old romantic songs really get me.
Get at, irritate,annoy, vex, irk, nettle, pique, provoke, anger, exasperate,bother, perturb, rile, Colloq bug, get (someone's) goat, rub(someone) (up) the wrong way, Sometimes non-standard aggravate:Doesn't it get you to see people going unpunished for theircrimes?
Baffle, confuse, confound, puzzle, perplex,bewilder: You've got me! I don't know where it is!
Understand, appreciate, fathom, see, grasp, apprehend, perceive,follow, comprehend, take in, work out, make head(s) or tail(s)of: You just don't get the joke, do you?
Catch, hear: Ididn't get the name; please repeat it.
Derive, learn, glean,absorb, take in: Did you get anything from yesterday's lecture?22 have, place, put, fix, pinpoint: Eventually, I'll get himwhere I want him!
Get even with, revenge oneself on, takevengeance on, pay (someone) back, settle or even the score with,get back at: I'll get him for betraying me if it's the lastthing I do!
Strike, hit, punch, smack; shoot; hurt, harm,damage, injure; Slang sock, slug: She got him right between theeyes.
Get about or around. a spread, become known, leak(out), circulate, be bruited about or around, be noised abroad,go about or around: He let the news get about that he needed asecretary. b be socially active, socialize, go or get out; runabout or around, gad about: Since his accident, he doesn't getaround much any more.
Get across. get or put over, putacross, get through, communicate, make clear, impart: She istrying to get across to you the fact that she despisestelevision. 27 get ahead. succeed, prosper, be or becomesuccessful, do well, flourish, thrive, make good, progress, rise(up) in the world, Colloq go places: With his contacts, he'sbound to get ahead.
Get along. a be friendly or compatible(with), associate (with), agree (with), be agreeable, get on(with), Colloq hit it off (with): She gets along with mostpeople quite well. Do you think they'll get along? b manage,cope, shift, fare, survive, make both ends meet, keep the wolffrom the door, keep one's head above water, get on, Colloq getby, make out, make do: How are you getting along with your newnovel? c leave, depart, go or move away, get going, get on, goalong, proceed: I have to get along now or I'll miss my train.d progress, proceed, get on, advance, move ahead or along or on:How are you getting on with your new novel? e get on, age, getor become or grow older, advance: They are getting along butyou wouldn't guess that they're eighty.
Get around. a See25, above. b See 46, below.
Get at. a gain access to,access, reach, put or lay one's hands on, get to: I can't getat the lock from here. b intend, mean, suggest, hint (at),insinuate, imply, have in mind or view, contemplate: She justdidn't understand what I was getting at. c get, tease, taunt,criticize, find fault with, carp, nag, pick on, US get to: Sheis really beginning to get at me with her persistent criticism.d get to, influence, intimidate, corrupt, bribe, undermine,subvert, suborn: They tried to get at the judge. e learn, findout, ascertain, determine: The police said they were onlytrying to get at the facts.
Get away. a escape, leave,break out or away, flee, depart, make good one's escape, eludeone's captors, break free, disappear: He will never be able toget away now! b escape, take a holiday or US also vacation, getor take a rest or respite: I must get away for a few days. cstart, get or take off: Black Flash got away from the startinggate at top speed.
Get back. a return, come or go back:I'll try to get back before midnight. b reacquire, recover,regain, retrieve, recoup, repossess: Can you get your moneyback for that hat?
Get back at. See 23, above.
Getbehind. back, support, promote, finance, fund, push, Colloqplug, hype: If you get behind the enterprise, I know it willsucceed.
Get by. See 28 (b), above.
Get down. adismount, alight, descend, come or go down, climb or step down,get off: He got down from his horse and drew his gun. b write(down), note (down), record, make a note of: She wasn't able toget down everything Shaw said. c depress, dispirit, sadden,dishearten, discourage, deject: Don't let a little thing likethat get you down. d swallow, eat: No sooner does he get somefood down than it comes right back up again. 37 get down to.concentrate or focus on, turn attention to, attend to: Let'sget down to business.
Get in. a enter, get into or on oronto, embark, entrain, emplane or enplane, get or go aboard: Wegot in the car and were driven away. You can get in here. benter, arrive, return, come or go in: I got in at eight today.c fit or squeeze in, insert, slip in, include: He got in mycomment. The doctor got me in before anyone else. d arrive,come in, land: My flight got in at dawn.
Get into. a putor put on, don, dress in, get dressed in: Here, get into thisuniform. b go into, discuss, become involved in, pursue, treat,describe, delineate, detail, follow up on, penetrate: Do youreally want me to get into the nasty details? c be into, be orbecome involved in, take up, pursue; enjoy, like, becomeenthusiastic about, Slang get off on, get or become high on: Icould really get into farming. d See 38 (a), above.
Getoff. a alight, disembark, get down from, get out of, dismount,descend (from), climb or step down off or from, deplane,detrain: She got off her bike and came towards me. b leave,depart, go (off), set out or off: I hope to get off tomorrowmorning. c remove, take off, shed, doff: Can you get thoseboots off easily? d cause to be set or go free, be or cause tobe acquitted or liberated or released or set free: A cleverlawyer could have got him off. He got off on a technicality.
Get off on. See 39 (c), above.
Get on. a See 28, above. bSee 38 (a), above. c See 39 (a), above. d grow or become late:It's getting on and they'll be waiting.
Get onto. a See 12,above. b See 38 (a), above. c discover, learn about, becomeaware of, find out about, Colloq Brit twig, US cotton (on) to:If they get onto the missing stores we're in for it.
Get out(of). a leave, depart, go out or away, be off, retire: We gotout as quickly as we could. b escape, extricate oneself; bereleased: She thought she'd never get out alive. c extract,draw, wrest, force, drag or pry out, wring or get from: They'llnever get anything out of me! d gain, profit: Ask yourselfwhat you will get out of the deal. e avoid, evade, sidestep,escape: Gabriela was somehow always able to get out of PEclass. f See 25 (b), above.
Get over. a surmount, cross,climb, pass, traverse: A dog can't get over a fence that high.b recover or recuperate from, survive: Which takes longer,getting over a love affair or the measles? c finish, complete,bring to an end: Let's get this over with as soon as possible.d See 26, above.
Get round or around. a bypass, circumvent,skirt, avoid, evade, elude, outsmart, outwit, outmanoeuvre,outflank, steal a march on, Colloq give (someone) therun-around: Chris is always trying to get round the parkingrestrictions. b cajole, wheedle, flatter, persuade, coax, winover: I didn't want to propose, but she managed to get roundme. c See 25.(b), above.
Get round or around to. get orcome to, reach, arrive at (finally), find time for: He said hewould do the repairs if he got round to it.
Get through. a(help to) succeed or complete: She got me through the ordeal.Without her help, I never could have got through. b reach,contact: The line is engaged and I cannot get through tomother. c finish, conclude: When you get through, please putaway the dishes. d communicate (with): Parents sometimes havetrouble getting through to their children.
Get (to). aarrive at, come to; near, approach: What time did you get tothe office? How did you get home? b See 28.(c), (d), above.
Get together. a gather, accumulate, collect, assemble: Getyour things together and leave at once! b assemble, convene,gather, meet, congregate, socialize: Have you time to gettogether on Friday? c arrive at or reach an agreement orsettlement, come to terms, come to an understanding: I think wecan get together on the question of wages.
Get up. a arise,awaken, wake (up): I get up at dawn. b stand (up): Get up andyou'll be able to reach it. c mount, climb (up), ascend: Canwe get up the next hill? She got up on the table and started todance. d create, devise, organize, arrange, prepare: We got upa cabaret for the after-dinner entertainment. e dress, clothe,apparel, outfit, attire, turn out, deck out, rig out, dress up,fit out or up: She got herself up as a cabaret dancer. fstudy, learn, US get up on: You'd best get up your historybefore the exam.
Get up to. become or be involved in, be upto: If you don't watch her, she'll get up to no good.
Oxford
V. & n.
V. (getting; past got; past part. got or US (and incomb.) gotten) 1 tr. come into the possession of; receive orearn (get a job; got œ200 a week; got first prize).
Tr.fetch, obtain, procure, purchase (get my book for me; got a newcar).
Tr. go to reach or catch (a bus, train, etc.).
Tr.prepare (a meal etc.).
Intr. & tr. reach or cause to reach acertain state or condition; become or cause to become (get rich;get one's feet wet; get to be famous; got them ready; got himinto trouble; cannot get the key into the lock).
Tr. obtainas a result of calculation.
Tr. contract (a disease etc.).
Tr. establish or be in communication with via telephone orradio; receive (a radio signal).
Tr. experience or suffer;have inflicted on one; receive as one's lot or penalty (got fouryears in prison).
A tr. succeed in bringing, placing, etc.(get it round the corner; get it on to the agenda; flattery willget you nowhere). b intr. & tr. succeed or cause to succeed incoming or going (will get you there somehow; got absolutelynowhere).
Tr. (prec. by have) a possess (have not got apenny). b (foll. by to + infin.) be bound or obliged (have gotto see you).
Tr. (foll. by to + infin.) induce; prevail upon(got them to help me).
Tr. colloq. understand (a person oran argument) (have you got that?; I get your point; do you getme?).
Tr. colloq. inflict punishment or retribution on,esp. in retaliation (I'll get you for that).
Tr. colloq. aannoy. b move; affect emotionally. c attract, obsess. damuse.
Tr. (foll. by to + infin.) develop an inclination asspecified (am getting to like it).
Intr. (foll. by verbalnoun) begin (get going).
Tr. (esp. in past or perfect) catchin an argument; corner, puzzle.
Tr. establish (an idea etc.)in one's mind.
Intr. sl. be off; go away.
Tr. archaicbeget.
Tr. archaic learn; acquire (knowledge) by study.
N.
A an act of begetting (of animals). b an offspring (ofanimals).
Sl. a fool or idiot.
Manage towalk, move about, etc. (esp. after illness).
(of news) becirculated, esp. orally. get across 1 manage to communicate (anidea etc.).
(of an idea etc.) be communicated successfully.3 colloq. annoy, irritate. get along (or on) 1 (foll. bytogether, with) live harmoniously, accord.
Be off! nonsense!get at 1 reach; get hold of.
Colloq. imply (what are yougetting at?). get away 1 escape.
(as imper.) colloq.expressing disbelief or scepticism.
(foll. by with) escapeblame or punishment for. get back at colloq. retaliateagainst. get by colloq.
Just manage, even with difficulty.2 be acceptable. get down 1 alight, descend (from a vehicle,ladder, etc.).
Record in writing. get a person down depressor deject him or her. get down to begin working on ordiscussing. get even (often foll. by with) 1 achieve revenge;act in retaliation.
Equalize the score. get his (or hersetc.) sl. be killed. get hold of 1 grasp (physically).
Grasp (intellectually); understand.
Make contact with (aperson).
Acquire. get in 1 enter.
Be elected. get intobecome interested or involved in. get it sl. be punished or introuble. get it into one's head (foll. by that + clause) firmlybelieve or maintain; realize. get off 1 colloq. be acquitted;escape with little or no punishment.
Start.
Alight; alightfrom (a bus etc.).
Go, or cause to go, to sleep.
(foll. bywith, together) Brit. colloq. form an amorous or sexualrelationship, esp. abruptly or quickly. get a person offcolloq. cause a person to be acquitted. get on 1 makeprogress; manage.
Enter (a bus etc.).
= get along 1. geton to colloq.
Make contact with.
Understand; become awareof. get out 1 leave or escape.
Manage to go outdoors.
Alight from a vehicle.
Transpire; become known.
Succeed inuttering, publishing, etc.
Solve or finish (a puzzle etc.).7 Cricket be dismissed. get-out n. a means of avoidingsomething. get a person out 1 help a person to leave or escape.2 Cricket dismiss (a batsman). get out of 1 avoid or escape (aduty etc.).
Abandon (a habit) gradually. get a thing out ofmanage to obtain it from (a person) esp. with difficulty. getoutside (or outside of) sl. eat or drink. get over 1 recoverfrom (an illness, upset, etc.).
Overcome (a difficulty).
Manage to communicate (an idea etc.). get a thing over (or overwith) complete (a tedious task) promptly. get one's own backcolloq. have one's revenge. get-rich-quick adj. designed tomake a lot of money fast. get rid of see RID. get round (USaround) 1 successfully coax or cajole (a person) esp. to securea favour.
Evade (a law etc.). get round to deal with (a tasketc.) in due course. get somewhere make progress; be initiallysuccessful. get there colloq.
Succeed.
Understand what ismeant. get through 1 pass or assist in passing (an examination,an ordeal, etc.).
Finish or use up (esp. resources).
Makecontact by telephone.
(foll. by to) succeed in making (aperson) listen or understand. get a thing through cause it toovercome obstacles, difficulties, etc. get to 1 reach.
= getdown to. get together gather, assemble. get-together n.colloq. a social gathering. get up 1 rise or cause to risefrom sitting etc., or from bed after sleeping or an illness.
Ascend or mount, e.g. on horseback.
(of fire, wind, or thesea) begin to be strong or agitated.
Prepare or organize.
Enhance or refine one's knowledge of (a subject).
Work up (afeeling, e.g. anger).
Produce or stimulate (get up steam; getup speed).
(often refl.) dress or arrange elaborately; makepresentable; arrange the appearance of.
(foll. by to) colloq.indulge or be involved in (always getting up to mischief).get-up n. colloq. a style or arrangement of dress etc., esp.an elaborate one. get-up-and-go colloq. energy, vim,enthusiasm. get the wind up see WIND(1). get with childarchaic make pregnant. have got it bad (or badly) sl. beobsessed or affected emotionally.
Gettable adj. [ME f. ONgeta obtain, beget, guess, corresp. to OE gietan (recorded onlyin compounds), f. Gmc]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
access , accomplish , acquire , annex , attain , bag * , bring , bring in , build up , buy into , buy off , buy out , capture , cash in on , chalk up * , clean up * , clear , come by , compass , cop * , draw , earn , educe , effect , elicit , evoke , extort , extract , fetch , gain , get hands on , glean , grab , have , hustle * , inherit , land , lock up , make , make a buy , make a killing , net , obtain , parlay , pick up , procure , pull , rack up * , realize , reap , receive , score , secure , snag * , snap up , snowball , succeed to , take , wangle * , win , accept , be afflicted with , become infected with , be given , be smitten by , catch , come down with * , contract , get sick , sicken , succumb , apprehend , arrest , beat , collar * , defeat , lay hold of , lay one’s hands on , nab * , nail * , occupy , overcome , overpower , trap , achieve , become , come over , develop into , go , grow , run , turn , wax * , catch on to , comprehend , fathom , figure out , follow , get into one’s head , hear , know , learn , look at , memorize , notice , perceive , pick up * , see , take in , work out , advance , blow in * , come , come to , converge , draw near , make it , reach , show , show up , turn up , get in touch , adjust , contrive , dispose , dress , fit , fix , make up , order , prepare , ready , straighten , succeed , argue into , beg , bring around , coax , compel , influence , persuade , press , pressure , prevail upon , prompt , provoke , sway , talk into , urge , wheedle , win over , affect , amuse , arouse , bend , bias , carry , entertain , excite , gratify , impress , inspire , move , predispose , satisfy , stimulate , stir , stir up , strike , touch , beget , breed , generate , procreate , produce , propagate , sire , aggravate , annoy , bother , bug * , burn , exasperate , gall , get someone’s goat , irk , nettle , peeve , pique , put out * , rile , rub the wrong way * , try , vex , baffle , bewilder , buffalo , confound , discomfit , disconcert , distress , disturb , embarrass , mystify , nonplus , perplex , perturb , puzzle , stick * , stump , upset , deserve , merit , contact , developTừ trái nghĩa
verb
fail , lose , miss , pass , overtake , overthrow , give in , surrender , yield , misconstrue , misunderstand , depart , leave , mismanage , discourage , dissuade , calm , please , soothe , understand Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Get »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Toán & tin
tác giả
Vidia Avis Davia Davis, Ngân, atrueman67, Black coffee, kerker, Thanh Nguyen, Nhóc ngốc, Admin, Tiểu Đông Tà, Khách, Nothingtolose, KyoRin, ho luan, Luong Nguy Hien, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Get By Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Get By Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Get By Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Get By Trong Câu Tiếng Anh
-
Get By Là Gì
-
GET BY | WILLINGO
-
Giới Từ Tiếng Anh Đi Với Get By Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
-
Nghĩa Của Từ Get By Là Gì Trong Tiếng Anh? Cụm Động Từ Với Get
-
Get By Là Gì - Giới Từ Tiếng Anh đi Với Get Get Là
-
Get By On Là Gì? Cấu Trúc & Cách Sử Dụng Get By On - Enetviet
-
Get In, Get Out, Get By, Get On Là Gì? Cụm động Từ Với GET
-
Các Cụm động Từ Với "Get" - Học Tiếng Anh - VietNamNet
-
Nghĩa Của Từ Get, Từ Get Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
10 Cụm động Từ Phổ Biến Với 'get' - VnExpress
-
GET OFF Là Gì? 14 Giới Từ Thông Dụng đi Với GET OFF
-
Getting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt