Nghĩa Của Từ Giải Phẫu - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    mổ để nghiên cứu hoặc chữa bệnh (nói khái quát)
    bác sĩ giải phẫu giải phẫu cắt khối u Đồng nghĩa: phẫu thuật

    Danh từ

    cấu tạo bên trong của cơ thể
    đặc điểm về giải phẫu sinh lí Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BA%A3i_ph%E1%BA%ABu »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giải Phẫu Là Gì Từ điển