Từ Giải Phẫu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
giải phẫu | dt. (Y): Mổ-xẻ, phương-pháp trị-bệnh hay nghiên-cứu các bộ-phận trong thân-thể bằng cách vạch cắt một vài nơi trong thân-thể ra: Khoa giải-phẫu, Giải-phẫu học // (B) Vạch tỉ-mỉ từng chi-tiết từ nguyên-nhân đến kết-quả để tìm hiểu chính-xác: Giải-phẫu vấn-đề, giải-phẫu tâm-lý. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
giải phẫu | - d. Một khoa của y học chuyên mổ xẻ thi thể để nghiên cứu hình thái, tính chất, vị trí và mối liên lạc giữa các bộ phận trong cơ thể. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
giải phẫu | I. đgt. Mổ xẻ bộ phận sinh vật theo phương pháp y học để nghiên cứu hoặc chữa bệnh: dụng cụ giải phẫu. II. dt. Cấu tạo cơ thể: những nghiên cứu về giải phẫu. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
giải phẫu | đgt (H. giải: tách ra; phẫu: mổ xẻ) Mổ xẻ để nghiên cứu cấu tạo bên trong của cơ thể sinh vật: Bác sĩ Hồ Đắc Di đã từng giải phẫu hàng trăm bệnh nhân. dt Cấu tạo bên trong của cơ thể sinh vật: Chị ấy đã nghiên cứu sâu giải phẫu thực vật. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
giải phẫu | đt. Mổ xẻ thân-thể động vật để nghiên cứu các bộ phận. // Sự, cuộc giải-phẩu. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
giải phẫu | .- d. Một khoa của y học chuyên mổ xẻ thi thể để nghiên cứu hình thái, tính chất, vị trí và mối liên lạc giữa các bộ phận trong cơ thể. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
giải phẫu | Một khoa học mổ xẻ các loài sinh-vật để xem và học các cơ-quan bộ-phận trong thân-thể: Học về khoa sinh-vật cần phải biết giải-phẫu. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- giải phẫu học thực vật
- giải phẫu người
- giải phiền
- giải phóng
- giải phóng quân
- giải quyết
* Tham khảo ngữ cảnh
Chàng đã nghĩ được một cách kiếm tiền trể trả cho cuộc giải phẫu này. |
Những ý nghĩ ấy dắt Long đến việc muốn giải phẫu cái tâm hồn khó hiểu của Mịch. |
Chuyện bán từng phần hay cả thi thể cho nghiên cứu hay giáo dục không vi phạm pháp luật theo GS luật Sheldon F. Kurtz tại ĐH Iowa , người tham gia chỉnh sửa luật về xác hiến tặng để ggiải phẫu, đã được ban hành ở 46 bang. |
Tuy nhiên , theo GS ggiải phẫuhọc và sinh học Tod Olson tại trường y Albert Einstein thuộc ĐH Yeshiva (Mỹ) , các biện pháp này cũng không bảo đảm mang lại kết quả thực chất vì không có quy định luật pháp phù hợp và rõ ràng thì sẽ không có ai phải chịu trách nhiệm. |
Ngành này có các chuyên ngành : bác sĩ thú y , dược thú y. Theo đó , bác sĩ thú y sẽ được đào tạo chuyên sâu về bệnh học (căn bệnh , dịch tễ học , biểu hiện lâm sàng , kỹ thuật chẩn đoán , điều trị và phòng bệnh chuyên biệt) , về ngoại khoa và ggiải phẫubệnh và pháp luật liên quan đến phòng chống dịch bệnh , kiểm tra các sản phẩm nguồn gốc từ động vật , kiểm tra các cơ sở giết mổ chế biến thức ăn gia súc Với chuyên ngành dược thú y , ngoài kiến thức căn bản liên quan đến bệnh học đại cương hoặc chuyên biệt , sinh viên sẽ chuyên sâu học tập và nghiên cứu về hóa dược , dược lý học , dược liệu học , bào chế dược phẩm , kiểm nghiệm dược phẩm , độc chất học , pháp chế về dược thú y... Hiện nay nhu cầu việc làm của ngành học này rất cao do nhu cầu về chăm sóc , chữa bệnh cho vật nuôi , gia súc gia cầm ngày càng nhiều. |
Trong những năm qua , ĐH Y Dược Thái Bình đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt nhiều chỉ tiêu đào tạo theo địa chỉ cho các địa phương , các ngành theo Đề án khuyến khích đào tạo và phát triển nhân lực y tế các chuyên ngành lao , phong , tâm thần , pháp y và ggiải phẫubệnh giai đoạn 2013 2020. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): giải phẫu
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giải Phẫu Là Gì Từ điển
-
Giải Phẫu Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giải Phẫu - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Giải Phẫu Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "giải Phẫu" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "giải Phẩu" - Là Gì?
-
Giải Phẫu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tu Dien Giai Phau Hoc - Từ điển Giải Phẫu Học - Trần Thanh Xuân
-
Từ Điển Giải Phẫu Học 12+ - App Store
-
'giải Phẫu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'applied Anatomy' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Lâm Sàng: Trong Y Học Nó Nghĩa Là Gì Và Hiểu Thế Nào?
-
Chi Tiết ứng Dụng Từ Điển Giải Phẫu Học
-
Fontanelle - Wiktionary Tiếng Việt