Nghĩa Của Từ Giấy Ráp - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
giấy có gắn lớp cát sạn nhỏ, dùng để đánh, mài đồ gỗ hoặc kim khí
đánh giấy ráp trước khi sơn Đồng nghĩa: giấy nhám Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BA%A5y_r%C3%A1p »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Giấy Ráp Hay Giấy Giáp
-
Giấy Nhám – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Biệt Giấy Nhám Và Giấy Ráp. Hai Từ đồng Nghĩa
-
Giấy Giáp Là Gì Và Cách Lựa Chọn Giấy Giáp Trong Chà Nhám Gỗ?
-
Giấy Nhám/Giấy Ráp/Giấy Giáp - SVG
-
Giấy Ráp Có Tác Dụng Như Thế Nào Trong đánh Bóng Kim Loại?
-
Bảng Giá Giấy Nhám, Giấy Ráp, Giấy Giáp Mới Nhất 2022
-
Giấy Ráp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giấy Ráp Là Gì - Giấy Nhám Là Gì - Cdsp Ninh Thuận
-
Các Loại Giấy Nhám Dùng Trong Ngành Gỗ
-
Giấy Nhám Là Gì? Cấu Tạo & Phân Loại Giấy Nhám | CONPA
-
GIẤY NHÁM VẢI 100
-
Bạn Biết Gì Về Giấy Nhám?
-
Bảng Giá Giấy Nhám, Giấy Ráp, Giấy Giáp Các Loại Cập Nhật Liên Tục ...