Nghĩa Của Từ Giỗ - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    lễ tưởng nhớ người đã chết đúng vào ngày chết, hằng năm, thường có cúng lễ theo phong tục
    giỗ tổ Hùng Vương ngày giỗ cha Đồng nghĩa: kị

    Động từ

    (Phương ngữ, Ít dùng)

    xem trỗ

    Động từ

    (Ít dùng)

    xem dỗ

    (dỗ chiếu).
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%E1%BB%97 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đám Giỗ Hay đám Dỗ