Từ điển Tiếng Việt "ăn Giỗ" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ăn giỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ăn giỗ

- đgt. Dự lễ và ăn uống trong ngày kị một người đã qua đời: Ông tôi đi ăn giỗ ở xóm trên.

nđg. Dự ăn uống trong đám giỗ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ăn giỗ

ăn giỗ
  • verb
    • to celebrate the anniversary of someone's death

Từ khóa » đám Giỗ Hay đám Dỗ