Nghĩa Của Từ Grateful - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´greitful/
Thông dụng
Tính từ
Biết ơn
to be grateful to somebody for something biết ơn ai về cái gìDễ chịu, khoan khoái
a grateful shade bóng mát dễ chịu to be grateful for small mercies được an ủi bằng cái ít tệ hại hơnCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
beholden , gratified , indebted , obliged , pleased , thankful , acceptable , agreeable , comforting , congenial , consoling , delectable , delicious , delightful , desirable , favorable , good , gratifying , pleasant , pleasurable , pleasureful , refreshing , rejuvenating , renewing , restful , restorative , restoring , satisfactory , satisfying , solacing , welcome , appreciative , nice , pleasingTừ trái nghĩa
adjective
heedless , thankless , unappreciative , ungrateful , abusive , mean , rude Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grateful »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Grateful Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
GRATEFUL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Grateful, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GRATEFUL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "grateful" - Là Gì?
-
Grateful Là Gì, Nghĩa Của Từ Grateful | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Grateful Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Grateful | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Grateful Là Gì - .vn
-
Grateful Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Grateful
-
Phân Biệt Grateful Và Thankful Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Sự Khác Nhau Giữa Grateful Và Thankful Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Grateful - Wiktionary Tiếng Việt
-
Grateful Là Gì - Phân Biệt Grateful Và Thankful - Thienmaonline