grate - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › grate
Xem chi tiết »
lưới. ash grate: lưới sàng tro: boiler grate: lưới lò hơi: cover grate: lưới phủ: floor grate: lưới trần: grate tamper: thiết bị đầm kiểu lưới: ice grate ...
Xem chi tiết »
grate ý nghĩa, định nghĩa, grate là gì: 1. to rub food against a grater in order to cut it into a lot of small pieces: 2. When two hard…. Tìm hiểu thêm. Grateful · Grated · Gratefully · Xem thêm
Xem chi tiết »
Giải thích VN: 1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
Xem chi tiết »
grate /greit/ nghĩa là: vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi, (ngành mỏ) lưới sàng quặng... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ grate, ví dụ và các thành ngữ ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: grate nghĩa là vỉ lò, ghi lò (trong lò sưởi); lò sưởi.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'grate' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Lò đốt cũ hơn và đơn giản hơn là một lò gạch lát bằng mái kim loại cố định trên hố lò thấp hơn, với một lỗ ở phía trên hoặc bên để nạp và một lỗ khác ở bên để ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ grate - grate là gì · 1. mài, xát (thành bột); nạo · 2. nghiến kèn kẹt (răng) · 3. kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt · 4. làm khó chịu, làm gai người ...
Xem chi tiết »
grate trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grate (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Nghĩa Của Từ Grate Là Gì, Định Nghĩa & Ý Nghĩa Của Từ Grate. 08/03/2021 mistermap. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ grate trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến grate . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Grate trong một câu và bản dịch của họ · Grate cheese finely and toss them with potatoes and parsnips. · Nghiền nhuyễn phô mai và rắc lên khoai ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. grate. a frame of iron bars to hold a fire. Synonyms: grating. a harsh rasping sound made by scraping ...
Xem chi tiết »
US UK ; ※, nội động từ ; kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt ; 〆, to grate on (upon) sb's ears ; ✓ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Grate Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề grate là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu