Nghĩa Của Từ Great - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /greɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lớn, to lớn, vĩ đại
    a great wind cơn gió lớn a great distance một khoảng cách lớn the Great October Socialist Revolution cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại a great writer một nhà văn lớn the Great Powers các nước lớn mạnh, các cường quốc a great scoundrel thằng đại bợm the great majority đại đa số at a great pace đi rất nhanh
    Hết sức, rất
    with great care cẩn thận hết sức to pay great attention to hết sức chú ý tới an antique of great price một món đồ cổ rất quý
    Cao quý, ca cả, cao thượng
    he appeared greater in adversity than ever before trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
    Tuyệt hay, thật là thú vị
    that is great! thật là tuyệt! to have great time được hưởng một thời gian thú tuyệt
    Giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
    to be great on hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) to be great at rất giỏi về (cái gì)
    Thân (với ai)
    to be great with somebody thân với ai

    Danh từ

    (the great) những người vĩ đại
    (số nhiều) kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tại trường đại học Ôc-phớt

    Cấu trúc từ

    to be great with child
    (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
    great dozen
    tá mười ba
    great many
    nhiều
    to have a great mind to
    Xem mind
    to live to a great age
    sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
    to take a great interest in
    rất quan tâm đến
    to be no great shakes
    không thích hợp, không phù hợp
    going great guns
    sinh động và đạt hiệu quả cao
    great and small
    giàu nghèo, mạnh yếu
    to make great strides
    tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
    your need is greater than mine
    anh cần cái đó hơn là tôi cần

    Hình thái từ

    • so sánh hơn : greater
    • so sánh nhất : the greatest

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vĩ đại

    Kỹ thuật chung

    lớn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abundant , ample , big , big league * , bulky , bull , colossal , considerable , decided , enormous , excessive , extended , extensive , extravagant , extreme , fat , gigantic , grievous , high , huge , humongous , husky , immense , inordinate , jumbo * , lengthy , long , major league , mammoth , mondo , numerous , oversize , prodigious , prolonged , pronounced , protracted , strong , stupendous , terrible , titanic * , towering , tremendous , vast , voluminous , august , capital , chief , commanding , dignified , distinguished , eminent , exalted , excellent , famed , famous , fine , glorious , grand , heroic , highly regarded , high-minded , honorable , idealistic , illustrious , impressive , leading , lofty , magnanimous , main , major , noble , notable , noted , noteworthy , outstanding , paramount , primary , principal , prominent , puissant , regal , remarkable , renowned , royal , stately , sublime , superior , superlative , talented , able , absolute , aces * , adept , admirable , adroit , awesome , bad * , best , brutal , cold * , complete , consummate , crack * , downright , dynamite , egregious , exceptional , expert , fab , fantastic , first-class * , first-rate * , good , heavy * , hellacious , marvelous , masterly , number one , out-and-out * , out of sight , out of this world , perfect , positive , proficient , super-duper , surpassing , terrific , total , tough , transcendent , unmitigated , unqualified , utter , wonderful , healthy , large , large-scale , sizable , celebrated , preeminent , prestigious , redoubtable , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , tiptop , top , divine , fabulous , fantastical , sensational , enceinte , expectant , expecting , gravid , parturient , countless , estimable , exorbitant , flagrant , immoderate , incalculable , incomputable , monumental , predominant , serious , supereminent

    Từ trái nghĩa

    adjective
    few , little , miniature , minute , short , small , infamous , insignificant , powerless , uncelebrated , undignified , unimportant , unknown , weak , ignorant , menial , poor , stupid , unskilled Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Great »

    tác giả

    WonderGirls, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, Ngọc, Nothingtolose, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Great Nghĩa Là Gì