Nghĩa Của Từ : Great | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: great Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
great | * tính từ - lớn, to lớn, vĩ đại =a wind+ cơn gió lớn =a great distance+ một khoảng cách lớn =the Great October Socialist Revolution+ cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại) =a great writer+ một nhà văn lớn =the great powers+ những nước lớn =a great scoundrel+ thằng đại bợm =the great majority+ đại đa số =at a great price+ đi rất nhanh - hết sức, rất =with great care+ cẩn thận hết sức =to pay great attention to+ hết sức chú ý tới - cao quý, ca cả, cao thượng =he appeared greater in adversity than ever before+ trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết - tuyệt hay, thật là thú vị =that is great!+ thật là tuyệt! =to have great time+ được hưởng một thời gian thú tuyệt - giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận =to be great on+ hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì) =to be great at+ rất giỏi về (cái gì) - thân (với ai) =to be great with somebody+ thân với ai !to be great with child - (từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa !great dozen - tá mười ba !great many - nhiều !to have a great mind to - (xem) mind !to live to a great age - sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu !to take a great interest in - rất quan tâm đến * danh từ - (the great) (dùng như số nhiều) những người vĩ đại - số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt) |
English | Vietnamese |
great | april ; ba ̣ ; bang ; bà ; bá ; bác ; bình thường ; bình ; bơi ; bậc ; bắc virginia ; bằng ; bốn ; bự ; cao cả ; cao trọng ; cao ; charlie ; chiê ; chiến ; chào ; chưa ; con ; cuộc ; càng cao ; càng lớn ; càng tốt ; cái ; cám ơn ; còn ; công việc tuyệt vời ; công ; cùng khỏe ; cùng tuyệt vời ; cùng ; căn ; cũng hay ; cũng tuyệt ; cũng ; cũng được ; cường ; cường đại ; cả lớn ; cả ; cảnh ; cờ ; cừ ; cự ; cực kỳ ; cực lớn ; cực ; cực đấy ; dù lớn ; dấu lớn ; dễ thương quá ; em tuyệt ; em đồng ý ; fan ; ghê thật ; gio ; gio ̉ i ; gio ̉ ; già ; giàu ; giỏi lắm ; giỏi quá ; giỏi thật đấy ; giỏi ; gặp ; hay hay ; hay ho gì ; hay ho ; hay họ gì ; hay họ ; hay l ; hay lă ́ m ; hay lắm ; hay lắm đó ; hay lớn ; hay nhất mà ; hay nhất ; hay nhỉ ; hay nói ; hay qua ; hay qua ́ ; hay quá ; hay rồi ; hay thiệt ; hay thật ; hay thật đấy ; hay tuyệt ; hay ; hay đâ ; hay đâ ́ ; hay đó ; hay đấy ; hayquá hả ; hiệu ; hài thật ; háo ; hát ; hôm nay tuyệt lắm ; hùng mạnh ; hùng tráng ; hùng vĩ ; hùng ; hạnh phúc ; hạnh ; hảo ; hết sức to ; hết sức tuyệt vời ; hết xẩy ; hết ; hội ; hừng ; khi bà nên cho ; khi bà nên ; khi ; khoảng ; khoẻ đấy ; khá hay ; khá hơn ; khá thật ; khá ; khác rất ; khâm phục ; không thể thành công ; không ; khỏe lắm ; khỏe quá ; khỏe ; khỏe đấy ; khổng ; kì ; kẹo ; kị ; kỳ hay ; kỳ lớn ; kỳ đại ; lao lớn ; linda ; luật sư của ; luật sư ; là một cao ; là tốt ; lây ; lòng ; lă ́ m ; lơ ; lấy ; lắm mà ; lắm sao ; lắm ; lắm điều ; lắm đấy ; lối này ; lối ; lớn cũng ; lớn dường ; lớn dường ấy ; lớn hay ; lớn hơn ; lớn lao hết ; lớn lao ; lớn lao ư ; lớn lắm ; lớn mà ; lớn mạnh ; lớn nhất ; lớn nào ; lớn này ; lớn quá ; lớn thay ; lớn thì ; lớn thôi ; lớn trong ; lớn vậy ; lớn ; lớn đó ; lớn ấy ; lời phê bình ; lời ; lờn ; lợi hại ; lợi ích ; m ; may ; mong đợi gì ; mong đợi ; mạnh ; mệnh ; một môn ; một sự ; một vĩ ; một ; một điều tuyệt vời ; nghĩa là ; nghĩa ; ngon lành ; ngon mấy ; ngon quá ; ngon ; ngu ; nguy ; nguồn hay ; nguồn ; ngôi ; người lớn ; người rất tốt ; ngọn ; nhiê ; nhiều lắm ; nhiều nhất ; nhiều ; nhiều điều ; như thế đấy ; như vậy mới ; như vậy ; như ̃ ng vi ̣ ; nhạy ; nhất ; nhỉ ; những việc lớn lao ; những vĩ ; những ; những điều tuyệt nhất ; niềm ; nói ; nô ̣ i ; nô ̣ ; nặng lắm ; nặng quá ; nặng ; nổi tiếng ; nổi ; nỗi ; nội ; nụ ; okay ; phổ ; qua ; quan lớn ; quá hay ; quá lắm ; quá lớn ; quá tuyệt ; quá ; quá đã ; quânl ; quý ; quả ; r ; râ ; rất cao ; rất cừ ; rất dễ ; rất hay ; rất hân hạnh ; rất khá ; rất khỏe ; rất là thú vị ; rất là tuyệt ; rất lớn mà ; rất lớn ; rất lụa ; rất mạnh ; rất mừng ; rất nhiều ; rất quan trọng ; rất thích hợp ; rất thích ; rất trơn tru ; rất trọng ; rất tuyệt mà ; rất tuyệt phải không ; rất tuyệt phải ; rất tuyệt thì ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; rất tuyệt đấy ; rất tót ; rất tốt ; rất tốt đó ; rất tụyêt vời ; rất vui ; rất vui được ; rất vĩ đại ; rất xuất ; rất xịn ; rất ; rất đông ; rất được ; rất đẹp ; rộng lớn ; sao chúng ta không thể ngủ ; sao ; sâu ; sắc ; sẵn sàng chưa ; sẵn ; sỡ ; sức ; sự lớn ; sự rất tốt ; sự tuyệt vời ; sự ; t lă ; t lă ́ m ; t ngon ; t tuyçt ; t ; ta thích ; thanh ; thi đấu rất tốt ; thon ; thuốc ; thành công ; thành lớn ; thành ; thách ; thánh ; thì tốt ; thì vui ; thích ; thôi cũng được ; thôi rồi ; thôi ; thú vị ; thú ; thăng ; thường ; thần ; thật cao ; thật hay ; thật kỳ lạ ; thật thú vị ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thật tốt ; thật vui ; thật vĩ đại ; thật ; thế thì thật tốt ; thế thì tuyệt vời ; thế thì tuyệt ; thế thì vui ; thế thôi ; thế ; thể thành công ; tiến ; tiếng chuông cửa ; tiếng rất lớn ; to lơ ; to lơ ́ ; to lớn ; to ; trâ ̣ ; trò ; trông ngon qua ; trông ngon qua ́ ; trông rất ; trông thật ; trông tuyệt lắm ; trúng ; trơn tru ; trải ; trọng thể ; trọng ; trọng đại ; trở nên ; trở ; tuyçt ; tuyê ; tuyê ̣ t lă ́ m ; tuyê ̣ t nhi ; tuyê ̣ t nhi ̉ ; tuyê ̣ t thâ ̣ t ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t vơ ̀ i ; tuyê ̣ t vơ ̀ ; tuyê ̣ t ; tuyê ̣ t đâ ; tuyê ̣ ; tuyêt ; tuyệt chút nào ; tuyệt chút ; tuyệt diệu ; tuyệt hơn ; tuyệt hảo ; tuyệt làm ; tuyệt lắm ; tuyệt lắm đấy ; tuyệt mà ; tuyệt nhất ; tuyệt nhỉ ; tuyệt quá ; tuyệt thôi ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời cho ; tuyệt vời chưa ; tuyệt vời của ; tuyệt vời lắm ; tuyệt vời nhất ; tuyệt vời quá ; tuyệt vời ; tuyệt vời được ; tuyệt vời đấy ; tuyệt ; tuyệt đó ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tuân lê ; tài giỏi ; tài năng ; tài quá ; tài ; tài đấy ; tòa lớn ; tô ; tô ́ t lă ́ m ; tô ́ t ; tôi biết ; tôi thật ; tôi ; tôn trọng ; tươi đẹp ; tương ; tảng ; tập ; tệ ; tối cao ; tối hậu ; tốt hơn ; tốt lành ; tốt lắm ; tốt mà ; tốt nhất ; tốt quá ; tốt thôi ; tốt tính ; tốt ; tốt đấy ; tốt đẹp ; tốt ạ ; tột ; uy ; vi ; vi ̃ đa ; vinh ; việc lớn ; việc ; vui lắm đấy ; vui quá ; vui thật ; vui vẻ ; vui ; vui được ; vâ ̣ ; vâng ; vãi ; ví ; vô cùng to lớn ; vô cùng ; vô ; vĩ nhân ; vĩ ; vĩ đại cả ; vĩ đại của ; vĩ đại nhất này ; vĩ đại nhất ; vĩ đại rồi ; vĩ đại ; vơ ; vẫn tốt ; vậy là thật rồi ; vậy sao ; vậy thì hay lắm ; vậy ; vị ; xin lỗi ; xin thâ ; xinh đẹp ; xấc ; yeaaah ; yên lặng ; yên ; ích của ; ích ; ô ; ôi tuyệt ; ý hay đấy ; ý ; ăn lớn ; đa ; đa ̣ ; đe ; đe ̣ ; điều thật tuyệt vời ; điều thật tuyệt ; điều tuyệt vời ; điều tuyệt ; đám ; đã vĩ đại ; đó rất được ; đôi ; đông dường ; đông ; đúng ; đúng đó ; được lắm ; được nỗi ; được quá ; được rất ; được rồi ; được thôi ; được ; được được ; được đấy ; được ạ ; đại hùng ; đại tài ; đại ; đạo ; đất ; đấy ; đẹp cùng nhau ; đẹp lắm ; đẹp như vậy ; đẹp quá ; đẹp ; đẹp đấy ; đế ; đến ; đỉnh ; ơn ; ́ t ; ̃ đa ̣ ; ̉ tô ́ t ; ̣ t ngon ; ̣ t vi ; ̣ t vi ̣ ; ̣ t ; ̣ tô ; ̣ tô ̉ ; ̣ ; ảnh lắm ; ấy lớn ; ổn thôi ; ổn ; ở ; ừ ; |
great | april ; ba ̣ ; bang ; biên ; bà ; bá ; bác ; bình thường ; bình ; bơi ; bậc ; bắc virginia ; bằng ; bốn ; bự ; cao cả ; cao trọng ; cao ; charlie ; chiê ; chiến ; chào ; chúa ; chúng ; chưa ; con ; cuộc ; càng cao ; càng lớn ; càng tốt ; cái ; cám ; cám ơn ; còn ; công việc tuyệt vời ; công ; cùng khỏe ; cùng tuyệt vời ; cùng ; căn ; căng ; cũng hay ; cũng tuyệt ; cũng được ; cường ; cường đại ; cả lớn ; cả ; cảnh ; cờ ; cụ ; của ; cừ ; cự ; cực kỳ ; cực lớn ; cực ; dù lớn ; dấu lớn ; dễ thương quá ; dội ; dội đó ; em tuyệt ; em đồng ý ; fan ; ghê thật ; gio ; gio ̉ i ; gio ̉ ; già ; giàng ; giàu ; giỏi lắm ; giỏi quá ; giỏi thật đấy ; giỏi ; gặp ; hay hay ; hay ho gì ; hay ho ; hay họ gì ; hay họ ; hay l ; hay lă ́ m ; hay lắm ; hay lắm đó ; hay lớn ; hay nhất mà ; hay nhất ; hay nhỉ ; hay nói ; hay qua ; hay qua ́ ; hay quá ; hay rồi ; hay thiệt ; hay thật ; hay thật đấy ; hay tuyê ; hay tuyệt ; hay ; hay đâ ; hay đâ ́ ; hay đó ; hay đấy ; hayquá hả ; hiccup ; hiệu ; hài thật ; háo ; hát ; hôm nay tuyệt lắm ; hùng mạnh ; hùng tráng ; hùng vĩ ; hùng ; hơn nhiều ; hướng ; hạnh phúc ; hạnh ; hảo ; hết sức to ; hết sức tuyệt vời ; hết xẩy ; hết ; hội ; hừng ; khi bà nên cho ; khi bà nên ; khoái ; khoảng ; khoẻ đấy ; khá hay ; khá thật ; khác rất ; khâm phục ; không thể thành công ; không tô ; không ; khỏe lắm ; khỏe quá ; khỏe ; khỏe đấy ; khốc ; khối ; khổng ; kì ; kẹo ; kị ; kỳ hay ; kỳ lớn ; kỳ đại ; lao lớn ; linda ; luật sư của ; luật sư ; là bậc ; là một cao ; là tốt ; lây ; lòng ; lă ́ m ; lơ ; lơ ́ n ; lơ ́ ; lấy ; lắm mà ; lắm sao ; lắm ; lắm đấy ; lối này ; lối ; lớn cũng ; lớn dường ; lớn dường ấy ; lớn hay ; lớn hơn ; lớn lao hết ; lớn lao ; lớn lao ư ; lớn lắm ; lớn mà ; lớn mạnh ; lớn nhất ; lớn nào ; lớn này ; lớn quá ; lớn thay ; lớn thì ; lớn thôi ; lớn trong ; lớn vậy ; lớn ; lớn đó ; lớn ấy ; lời phê bình ; lờn ; lợi hại ; lợi ; lợi ích ; m ; may ; mong đợi gì ; mong đợi ; mạnh ; mệnh ; một môn ; một sự ; một vĩ ; một ; một điều tuyệt vời ; mỹ ; ng ; nghĩa là ; nghĩa ; ngon lành ; ngon mấy ; ngon quá ; ngon ; ngu ; nguy ; nguồn hay ; nguồn ; ngã ; ngôi ; người già ; người lớn ; người rất tốt ; ngọn ; ngữ của ; ngữ ; nhiê ; nhiều lắm ; nhiều nhất ; nhiều ; nhiều điều ; như thế đấy ; như vậy mới ; như vậy ; như ̃ ng vi ̣ ; nhạy ; nhất ; nhỉ ; những việc lớn lao ; những vĩ ; những ; những điều tuyệt nhất ; niềm ; nói ; nặng lắm ; nặng quá ; nặng ; nề ; nổi tiếng ; nổi ; nỗi ; nội ; nụ ; okay ; phổ ; phụ của ; phụ ; qua ; quan lớn ; quá hay ; quá lắm ; quá lớn ; quá tuyệt ; quá ; quá đã ; quânl ; quý ; quả ; r ; râ ; rất cao ; rất cừ ; rất dễ ; rất hay ; rất hân hạnh ; rất khá ; rất khỏe ; rất là thú vị ; rất là tuyệt ; rất lớn mà ; rất lớn ; rất lụa ; rất mạnh ; rất mừng ; rất nhiều ; rất quan trọng ; rất thích hợp ; rất thích ; rất trơn tru ; rất trọng ; rất tuyệt mà ; rất tuyệt phải không ; rất tuyệt phải ; rất tuyệt thì ; rất tuyệt vời ; rất tuyệt ; rất tuyệt đấy ; rất tót ; rất tốt ; rất tốt đó ; rất tụyêt vời ; rất vui ; rất vui được ; rất vĩ đại ; rất ; rất đông ; rất được ; rất đẹp ; rắn ; rồi ; rộng lớn ; sao ; sâu ; sư của ; sư ; sạn ; sắc ; sẵn sàng chưa ; sẵn ; sộ ; sỡ ; sức ; sự lớn ; sự rất tốt ; sự tuyệt vời ; sự ; t lă ́ m ; t ngon ; t tuyçt ; t ; ta thích ; tai ; tham ; thanh ; thi đấu rất tốt ; thiết ; thon ; thuốc ; thành công ; thành lớn ; thành ; thách ; thánh ; thì tốt ; thì vui ; thích ; thôi cũng được ; thôi rồi ; thôi ; thú vị ; thú ; thăng ; thường ; thạnh ; thần ; thật cao ; thật hay ; thật kỳ lạ ; thật thú vị ; thật tuyệt vời ; thật tuyệt ; thật tốt ; thật vui ; thật vĩ đại ; thật ; thế thì thật tốt ; thế thì tuyệt vời ; thế thì tuyệt ; thế thì vui ; thế thôi ; thế ; thể thành công ; tiến ; tiếng chuông cửa ; tiếng rất lớn ; to lơ ; to lớn ; to ; trao ; tri ; trâ ̣ ; trò ; trông ngon qua ; trông ngon qua ́ ; trông rất ; trông tuyệt lắm ; trúng ; trơn tru ; trải ; trọng thể ; trọng ; trọng đại ; trời ; trở nên ; tuyçt ; tuyê ; tuyê ̣ t nhi ; tuyê ̣ t nhi ̉ ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t vơ ̀ ; tuyê ̣ t ; tuyê ̣ t đâ ; tuyê ̣ ; tuyêt ; tuyệt chút nào ; tuyệt chút ; tuyệt diệu ; tuyệt hơn ; tuyệt hảo ; tuyệt làm ; tuyệt lắm ; tuyệt lắm đấy ; tuyệt mà ; tuyệt nhất ; tuyệt nhỉ ; tuyệt quá ; tuyệt thôi ; tuyệt thật ; tuyệt với ; tuyệt vời cho ; tuyệt vời chưa ; tuyệt vời của ; tuyệt vời lắm ; tuyệt vời nhất ; tuyệt vời quá ; tuyệt vời ; tuyệt vời được ; tuyệt vời đấy ; tuyệt ; tuyệt đó ; tuyệt đấy ; tuyệt đẹp ; tuân lê ; tài giỏi ; tài năng ; tài quá ; tài ; tài đấy ; tòa lớn ; tô ; tô ́ t ; tô ́ ; tôi biết ; tôi thật ; tôi ; tôn trọng ; tươi đẹp ; tương ; tảng ; tập ; tệ ; tối cao ; tối hậu ; tốt hơn ; tốt lành ; tốt lắm ; tốt mà ; tốt nhất ; tốt quá ; tốt thôi ; tốt tính ; tốt ; tốt đấy ; tốt đẹp ; tốt ạ ; tộc ; tột ; uy ; vi ̃ đa ; vi ̃ đa ̣ ; vinh ; việc lớn ; việc ; vui lắm đấy ; vui quá ; vui thật ; vui vẻ ; vui ; vui được ; vâ ̣ ; vâng ; vãi ; ví ; vô cùng to lớn ; vô cùng ; vô ; văn ; vĩ nhân ; vĩ ; vĩ đại cả ; vĩ đại của ; vĩ đại nhất này ; vĩ đại nhất ; vĩ đại rồi ; vĩ đại ; vẫn tốt ; vậy là thật rồi ; vậy sao ; vậy thì hay lắm ; vậy ; vị ; vọng ; vội ; xin lỗi ; xinh đẹp ; xấc ; y không ; y ; yeaaah ; yên lặng ; yên ; ích của ; ích ; ô ; ôi tuyệt ; ý hay đấy ; ý ; ăn lớn ; đa ; đa ̣ ; đe ; đe ̣ ; điên ; điều thật tuyệt vời ; điều thật tuyệt ; điều tuyệt vời ; điều tuyệt ; đám ; đã vĩ đại ; đê ; đê ̀ ; đó rất được ; đôi ; đông dường ; đông ; đúng ; đúng đó ; được lắm ; được nỗi ; được quá ; được rất ; được rồi ; được thôi ; được tận ; được ; được được ; được đấy ; được ạ ; đại hùng ; đại tài ; đại ; đạo ; đất ; đấy ; đẹp cùng nhau ; đẹp lắm ; đẹp như vậy ; đẹp quá ; đẹp ; đẹp đấy ; đế ; đến ; đều ; đỉnh ; đức ; ơn ; ́ lơ ; ́ lơ ́ n ; ́ lơ ́ ; ́ t ; ́ tô ; ̃ đa ̣ ; ̉ tô ́ t ; ̣ t ngon ; ̣ t vi ; ̣ t vi ̣ ; ̣ t ; ̣ ; ảnh lắm ; ấy lớn ; ổn thôi ; ổn ; ở ; ừ ; |
English | English |
great; outstanding | of major significance or importance |
great; bang-up; bully; corking; cracking; dandy; groovy; keen; neat; nifty; not bad; peachy; slap-up; smashing; swell | very good |
great; capital; majuscule | uppercase |
great; big; enceinte; expectant; gravid; heavy; large; with child | in an advanced stage of pregnancy |
English | Vietnamese |
great go | * danh từ - kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Căm-brít) |
great-grandchild | * danh từ - chắt |
great-granddaughter | * danh từ - chắt gái |
great-grandfather | * danh từ - cụ ông |
great-grandmother | * danh từ - cụ bà |
great-grandson | * danh từ - chắt trai |
great-hearted | * tính từ - hào hiệp, đại lượng |
great-heartedness | * danh từ - lòng hào hiệp; tính đại lượng |
greatness | * danh từ - sự to lớn - sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng - tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại |
great leap forward | - (Econ) Đại nhảy vọt + Tên gọi của một chính sách phát triển được phát động ở Trung Quốc vào cuối năm 1957 nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển với tỷ lệ tăng trưởng công nghiệp là 20-30%. Rất khó đánh giá thành công của chính sách mạo hiểm này do có những sự kiện khác xuất hiện đồng thời vào quãng thời gian này. |
great bear | * danh từ - chòm sao gấu lớn, đại hùng tinh |
great britain | * danh từ - nước Anh, Anh quốc |
great circle | * danh từ - vòng tròn bao quanh một hình cầu, sao cho đường kính của nó đi qua tâm hình cầu |
great lakes | * danh từ, pl - năm hồ lớn nằm giữa Canada và Mỹ, Ngũ đại hồ |
great war | * danh từ - Đại chiến thế giới lần 1 (1914 - 1918), Đệ nhất thế chiến |
great-aunt | * danh từ - bà cô; bà dì; bà bác |
great-eyed | * tính từ - mắt to; mắt lồi |
great-fruited | * tính từ - có quả lớn |
great-power | * danh từ - cường quốc |
great-russian | * danh từ - adj - đại Nga |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Great Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Great - Từ điển Anh - Việt
-
Great - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Great Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Great, Từ Great Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
GREAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Great
-
"great" Là Gì? Nghĩa Của Từ Great Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Great Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'great' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ba Cách Nói Thay Thế 'great' - VnExpress
-
Great Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 20 Từ Great Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021
-
Top 20 Từ Great Nghĩa Là Gì Mới Nhất 2021 - Khóa Học đấu Thầu
-
3 CÁCH NÓI THAY THẾ "GREAT" "Awesome", "terrific ... - Facebook