Nghĩa Của Từ : Grey | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: grey Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
grey | * tính từ - (màu) xám - hoa râm (tóc) =grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già =to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm - xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) - u ám, ảm đạm (bầu trời) - buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) - có kinh - già giặn, đầy kinh nghiệm !grey mare - người vợ bắt nạt chồng !to grow grey in the service - già đời trong nghề * danh từ - màu xám - quần áo màu xám =dresed in grey+ mặc quần áo màu xám - ngựa xám * động từ - tô màu xám, quét màu xám - thành xám - thành hoa râm (tóc) |
English | Vietnamese |
grey | bạc rồi ; bạc ; con màu xám ; m xi ; m xi ̣ t ; m xi ̣ ; màu ghi ; màu xám ; màu ; thưa màu xám bạc ; tông màu xám ; u ám ; xám hay ; xám nữa ; xám ; ám ; đen ; đi ; ́ m xi ; ́ m xi ̣ t ; ́ m xi ̣ ; |
grey | bạc rồi ; bạc ; con màu xám ; m xi ; m xi ̣ t ; m xi ̣ ; màu ghi ; màu xám ; màu ; thưa màu xám bạc ; tông màu xám ; u ám ; xám hay ; xám nữa ; xám ; ám ; đen ; đạm ; ́ m xi ; ́ m xi ̣ t ; ́ m xi ̣ ; |
English | English |
grey; zane grey | United States writer of western adventure novels (1875-1939) |
grey; lady jane grey | Queen of England for nine days in 1553; she was quickly replaced by Mary Tudor and beheaded for treason (1537-1554) |
grey; charles grey; second earl grey | Englishman who as Prime Minister implemented social reforms including the abolition of slavery throughout the British Empire (1764-1845) |
grey; gray | any organization or party whose uniforms or badges are grey |
grey; gray; grayness; greyness | a neutral achromatic color midway between white and black |
grey; gray; grayish; greyish | of an achromatic color of any lightness intermediate between the extremes of white and black |
grey; gray; gray-haired; gray-headed; grey-haired; grey-headed; grizzly; hoar; hoary; white-haired | showing characteristics of age, especially having grey or white hair |
English | Vietnamese |
dapple-grey | * tính từ - đốm xám * danh từ - ngựa đốm xám |
grey | * tính từ - (màu) xám - hoa râm (tóc) =grey hair+ tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già =to turn grey+ bạc tóc, tóc thành hoa râm - xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da) - u ám, ảm đạm (bầu trời) - buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt) - có kinh - già giặn, đầy kinh nghiệm !grey mare - người vợ bắt nạt chồng !to grow grey in the service - già đời trong nghề * danh từ - màu xám - quần áo màu xám =dresed in grey+ mặc quần áo màu xám - ngựa xám * động từ - tô màu xám, quét màu xám - thành xám - thành hoa râm (tóc) |
grey eminence | * danh từ - kẻ tâm phúc; mưu sĩ |
grey matter | * danh từ - (giải phẫu) chất xám (của võ não) - (thông tục) trí tuệ, trí thông minh =a boy without much grey matter+ đứa trẻ kém thông minh |
grey-coat | * danh từ - (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865) |
grey-headed | * tính từ - tóc hoa râm, già - (+ in) già đời (trong nghề) - cũ kỹ, cổ kính |
grey-hen | * danh từ - gà gô mái |
greyness | * danh từ - màu xám - vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm |
iron-grey | * tính từ - xám sắt * danh từ - màu xám sắt |
silver-grey | * tính từ - xám bạc |
grey-blue | * tính từ - lam xám |
grey-haired | * tính từ - như grey-headed * tính từ - như grey-headed |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Grey Dịch
-
Grey Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
GREY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Grey – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Grey Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
GREY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GREY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Search Results For: 'grey Dịch Tương Lab Bitcoin Ethereum Bityard'
-
Search Results For: 'grey Dịch Tiền ảo ' - ORICOTHAILAND
-
Ưu đãi Cho Grey Hotel Kopaonik (Khách Sạn) (Serbia)
-
Nghĩa Của Từ Grey Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
New Balance Mở Chiến Dịch “Grey Day Worldwide”, Hàn Quốc Dẫn ...
-
Giày Thể Thao Jordan 1 Cổ Thấp ATMOSPHERE GREY BLACK ...
-
Dung Dịch Làm Mát Thermaltake Coolant P1000 Ultimate Grey
-
13A FUSED CONNECTION UNIT, GREY SILVER - Schneider Electric