Nghĩa Của Từ Grill - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /gril/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) grille
    Vỉ (nướng chả)
    Món thịt nướng, chả
    Hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room)

    Ngoại động từ

    Nướng, thiêu đốt (mặt trời)
    (nghĩa bóng) hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi
    to grill a prisoner tra hỏi người tù

    Nội động từ

    Bị nướng; bị thiêu đốt
    (nghĩa bóng) bị hành hạ tra tấn (bằng lửa, phơi nắng...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    song cửa

    Kỹ thuật chung

    nướng

    Kinh tế

    cá rán
    nướng
    quán bán thịt rán tại chỗ
    thịt nướng
    thịt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    barbecue , burn , charcoal-broil , cook , cook over an open pit , roast , rotisserie , sear , catechize , cross-examine , give the third degree , go over * , inquisition , interrogate , interview , put the pressure on , put the screws to , question , roast * , third degree , broil , grate , griddle , grille , hibachi , probe , pump , third-degree

    Từ trái nghĩa

    verb
    answer Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Grill »

    tác giả

    Admin, HR, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Grill Nghĩa Là Gì