Ý Nghĩa Của Grill Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của grill trong tiếng Anh grillnoun [ C ] uk /ɡrɪl/ us /ɡrɪl/ Add to word list Add to word list B1 UK (US broiler) the surface in a cooker that can be heated to very high temperatures and under which you put food to be cooked B1 a frame of metal bars over a fire on which food can be put to be cooked   Anja Weber-Decker/GettyImages mainly US an informal restaurant that sells grilled food such as hamburgers, steak, and chicken Kitchen appliances
  • Aga
  • air fryer
  • blender
  • bread machine
  • breadmaker
  • food processor
  • French press
  • frier
  • gas mark
  • griddle
  • kettle
  • liquidizer
  • meat grinder
  • mincer
  • multicooker
  • steam table
  • stove
  • stove hood
  • stovetop
  • tandoor
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Restaurants & cafes grillverb [ T ] uk /ɡrɪl/ us /ɡrɪl/

grill verb [T] (COOK)

B1 to cook food over fire or hot coals, usually on a metal frame: Dad was grilling chicken in the back yard. B1 UK (US broil) to cook something under a very hot surface in a cooker: I'll grill the bacon rather than fry it. Preparing food using heat
  • air fryer
  • bain-marie
  • bake something in phrasal verb
  • baking
  • baking parchment
  • blanch
  • cooking
  • deep fat fryer
  • deep fryer
  • deep-fried
  • deep-fry
  • overdone
  • pan-fry
  • parboil
  • poach
  • poaching
  • sear
  • underdone
  • warm (someone/something) up phrasal verb
  • wood-fired
Xem thêm kết quả »

grill verb [T] (QUESTION)

to ask someone a lot of questions for a long time: After being grilled by the police for two days, Johnson signed a confession.grill someone about something Her parents would grill her about where she'd been. Questioning people & asking questions in general
  • ask after someone phrasal verb
  • ask questions of someone/something idiom
  • be someone's for the asking idiom
  • beat something out of someone phrasal verb
  • bombard
  • consultative
  • Gallup poll
  • inquisition
  • inquisitor
  • nail someone down phrasal verb
  • outpoll
  • pin someone down phrasal verb
  • ply someone with something phrasal verb
  • poll
  • pollster
  • put someone through the mill idiom
  • quiz
  • shoot
  • survey
  • trick question
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của grill từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

grill | Từ điển Anh Mỹ

grillverb [ T ] us /ɡrɪl/

grill verb [T] (COOK)

Add to word list Add to word list to cook something on a frame of metal bars, usually over a gas or coal fire: We love to grill outside and eat on the back porch in the summer.

grill verb [T] (QUESTION)

to ask someone a lot of questions for a long time: After being grilled by the police for eight hours, Johnson signed a confession. grillnoun [ C ] us /ɡrɪl/

grill noun [C] (COOKING)

a frame of metal bars on which food is cooked over a fire (Định nghĩa của grill từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của grill

grill Our old people are very vulnerable to attacks because they cannot afford to install security lighting, extra-strong doors or window grills. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I was subjected to an exceptionally intelligent grilling from someone aged only 15. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Improved external doors, grills and locks were also fitted, and security pillars were installed to monitor and control access into the building. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If that review leads to increased protection, and, better grills, safes and screens for the smaller post office, that is all well and good. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There are many hotels which have restaurants, grills and bars which open on to the streets and are intended to serve residents of the town. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I begin by saying that somebody seems to be grilling toast and it is burning. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I am pleased to report that the sale of steaks for grilling and frying has almost resumed the level that existed before the crisis started. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They were trying to benefit from some of the warm air coming through the grills from the underground station after it had been closed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The problem will always be one of maintenance, and the problem of the blocking of vents, grills, air bricks and of eliminating draughts will be with us for many years. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 However, if, as in the mid-1960s and early 1970s, asbestos has been used for lining such things as heater cupboards or outlet grills, the dangers are greater. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Garnishes vary but usually include chopped onion, cilantro, various salsas, grilled green onions, and lime wedges. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Deep-frying is not very typical, but grilling especially different kinds of meats is very common. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The park has several lakes, camp shelters with charcoal grills, and playgrounds. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Fish are also eaten baked, with or without vegetables, or fried whole or in slices, or grilled over coals, and served with different sauces. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They are boiled, stewed, grilled, stuffed, and cooked with meat and with rice. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của grill Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của grill là gì?

Bản dịch của grill

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (爐具的)烤架,焙盤, (置於火上的)烤架, 燒烤店,燒烤餐館… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (炉具的)烤架,焙盘, (置于火上的)烤架, 烧烤店,烧烤餐馆… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha parrilla, grill, barbacoa… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha grelha, churrasqueira, grelha [feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt nướng, tra hỏi, tủ nướng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कुकरमधील पृष्ठभाग जो खूप उच्च तापमानावर गरम केला जाऊ शकतो आणि ज्याखाली आपण अन्न शिजवण्यासाठी ठेवता, आगीवर धातूच्या पट्ट्यांची एक चौकट ज्यावर अन्न शिजवण्यासाठी ठेवले जाऊ शकते, आग किंवा गरम कोळशावर अन्न शिजविणे… Xem thêm グリル, 焼き網, (英)~をグリルする… Xem thêm fırın ızgarası, ızgara, mangal… Xem thêm grill [masculine], (faire) griller, faire subir un interrogatoire serré… Xem thêm graella, barbacoa, fer a la graella… Xem thêm grillen, scherp ondervragen, grill… Xem thêm ஒரு குக்கரில் மேற்பரப்பு மிக அதிக வெப்பநிலைக்கு சூடாக்கப்படலாம் மற்றும் அதன் கீழ் நீங்கள் சமைக்க வேண்டிய உணவை வைக்கிறீர்கள், உணவு சமைக்க வைக்கக்கூடிய நெருப்பின் மீது உலோகக் கம்பிகளின் ஒரு சட்டகம், தீ அல்லது சூடான நிலக்கரிகளுக்கு மேல் உணவை சமைக்க… Xem thêm ग्रिल, कुकर का वह भाग जहाँ अत्यधिक ताप होता है और जिसके नीचे खाना पकता है, जाली… Xem thêm કૂકરની સપાટી કે જે ખૂબ ઊંચા તાપમાને ગરમ કરી શકાય છે અને જેના હેઠળ તમે રાંધવા માટે ખોરાક મૂકો છો, જાળી, ભૂંજવું… Xem thêm grille, krydsforhøre, grill… Xem thêm grilla, steka, korsförhöra… Xem thêm panggang, memisit, menyoal siasat dengan terperinci… Xem thêm grillen, einem strengen Verhör unterziehen, der Grill… Xem thêm grill [masculine], rist [masculine], grillelement [neuter]… Xem thêm ایک قسم کا چولہا(جس کی سطح کو بہت زیادہ درجہ حرارت پر گرم کیا جا سکتا ہے اور جس کے نیچے کھانا پکانے کے لئے رکھاجاتا ہے), چولہا (جس میں دھات کی سلاخیں لگی ہوتی ہیں اور ان کی نیچے آگ دہکاکر کچھ پکایا جاتا ہے), گرل… Xem thêm смажити(ся) на рашпері, допит з тортурами, рашпер… Xem thêm гриль, решетка, жарить на гриле… Xem thêm ఆహారాన్ని దాని కింద వుంచి వండడానికి చాలా ఎక్కువ ఉష్ణోగ్రతలకు వేడి చేయబడు కుక్కర్‌లోని ఉపరితలం, గ్రిల్ఆ, హారాన్నిదానిపై ఉంచి వండడానికి వాడే నిప్పులపై మీద ఉంచే లోహపు కడ్డీల చట్రం… Xem thêm شَوّاية, يَشْوي… Xem thêm গ্রিল, আগুনে উত্তপ্ত যে ধাতব কাঠামোর ওপর খাবার রান্না করা হয় / গ্রিল, আগুন বা জ্বলন্ত কয়লার ওপরে ধাতব কাঠামোর ওপর খাবার রান্না করা… Xem thêm grilovat, podrobit křížovému výslechu, gril… Xem thêm memanggang, menginterogasi, kisi pemanggang… Xem thêm ย่าง, ถามคำถามอย่างใก้ชิด, ตะแกรง… Xem thêm opiekacz, gril, ruszt… Xem thêm 그릴, 석쇠, 그릴에 굽다… Xem thêm griglia, cuocere alla griglia/ai ferri, arrostire… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

griffin griffon grift grifter grill grill pan grille grilled grilled cheese {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của grill

  • grill pan
  • mixed grill
  • grill, at broil
  • grill, at broiler
  • grill pan, at broiler pan
  • grill tray, at grill pan
  • hibachi grill, at hibachi
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

bonny

UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/

beautiful and healthy

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024

November 20, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   Noun
    • Verb 
      • grill (COOK)
      • grill (QUESTION)
  • Tiếng Mỹ   
    • Verb 
      • grill (COOK)
      • grill (QUESTION)
    • Noun 
      • grill (COOKING)
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add grill to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm grill vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Grill Nghĩa Là Gì