Nghĩa Của Từ Ground Floor - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Danh từ

    Tầng dưới cùng, tầng trệt
    to get in on the groundỵfloor (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sàn tầng một

    Giải thích EN: The floor within a building that is at the same level as the ground outside the structure. Giải thích VN: Sàn trong một công trình xây dựng có cao độ bằng với cao độ của nền phía ngoài kết cấu.

    tầng trệt
    ground floor flight of stairs nhịp cầu thang tầng trệt ground floor flight of stairs thân cầu thang tầng trệt

    Kỹ thuật chung

    tầng một
    ground floor area diện tích tầng một ground floor plan mặt bằng tầng một Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ground_floor »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ground Floor Nghĩa Tiếng Việt Là Gì