Nghĩa Của Từ Heavy - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'hevi/
Thông dụng
Tính từ
Nặng, nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a heavy burden gánh nặng a heavy task công việc nặng nề a heavy wound vết thương nặng a heavy sleep giấc ngủ nặng nề a heavy drinker người nghiện rượu nặng heavy losses thiệt hại nặng( + with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu
cart heavy with goods xe bò chất nặng hàng hoá air heavy with the scent of roses không khí ngát hương hoa hồngNặng, khó tiêu (thức ăn)
(quân sự) nặng trọng
heavy guns trọng pháo, súng lớn heavy metal trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớmNhiều, bội, rậm rạp
heavy crop vụ mùa bội thu heavy foliage cành lá rậm rạpLớn, to, dữ dội, kịch liệt
heavy storm bão lớn heavy rain mưa to, mưa như trút nước heavy sea biển động dữ dộiChắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...)
Chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm (văn học) (nghệ thuật))
Âm u, u ám, ảm đạm
heavy sky bầu trời âm uLầy lội, khó đi (đường sá...)
Tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)
Trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô
Đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng
heavy news tin buồn a heavy heart lòng nặng trĩu đau buồn a heavy fate số phận đáng buồn, số phận bi thảmBuồn ngủ
to be heavy with sleep buồn ngủ rũ ra(sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ
to play the part of a heavy father đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ(hoá học) đặc, khó bay hơi
heavy oil dầu đặcPhó từ
Nặng, nặng nề
to lie heavy on... đè nặng lên...Chậm chạp
time hangs heavy thời gian trôi đi chậm chạpDanh từ, số nhiều heavies
Đội cận vệ Rồng
( số nhiều) ( the Heavies) trọng pháo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên (sân khấu))
Cấu trúc từ
to be heavy on (in) hand
khó cầm cương (ngựa) (nghĩa bóng) khó làm vui, khó làm cho khuây khoả (người)heavy going
khó khăn, chán ngắta heavy hand
sự kiểm soát nghiêm ngặtto make heavy weather of sth
làm cho cái gì khó khăn hơn thực tế của chính nóto take a heavy toll
gây thiệt hại nghiêm trọngheavy swell
(thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọnghình thái từ
- So sánh hơn : heavier
- So sánh nhất : heaviest
Chuyên ngành
Toán & tin
nặng, khó, mạmh
Cơ - Điện tử
(adj) nặng, thô, lớn, đậm đặc
Ô tô
khó khăn
đông
heavy-oil engine động cơ chạy dầu nặng used crankcase oil heavy solid lớp đóng rắn của động cơ đã dùngXây dựng
khỏe
Kỹ thuật chung
chắc
heavy soil đất chắc heavy-duty vững chắcnặng
heavy aggregate cốt liệu nặng heavy asphalt atfan nặng heavy barite barit nặng heavy bitumen bitum nặng heavy bitumen atfan nặng heavy clay đất sét nặng heavy concrete bê tông nặng heavy crude dầu thô nặng heavy crude oil dầu thô nặng heavy cut phần cất nặng heavy cut phân đoạn nặng heavy duration chế độ nặng heavy duty chế độ nặng heavy duty chịu lực nặng heavy duty làm việc nặng heavy duty sự chất tải nặng heavy duty thuế nặng heavy duty construction equipment thiết bị thi công nặng heavy duty lift máy nâng công suất cao heavy duty machine máy hạng nặng heavy duty oil dầu loại nặng heavy duty test sự thí nghiệm làm việc nặng heavy duty thread ren làm việc nâng heavy earth đất nặng heavy electron electron nặng heavy element nguyên tố nặng heavy end phần cất nặng cuối heavy equipment transporter phương tiện vận chuyển hàng nặng heavy fascine rồng nặng heavy fluid separation sự tách bằng dung dịch nặng heavy fraction phần cất nặng heavy fuel nhiên liệu nặng heavy fuel oil nhiên liệu lỏng nặng heavy gradient dốc nặng heavy hydride hyđrua nặng heavy hydrocarbon hyđrocacbon nặng heavy hydrocarbon hyđrocarbon nặng heavy hydrocarbon fractions phần cất hyđrocacbon nặng (tinh lọc) heavy hydrogen hydro nặng heavy hydrogen hyđro nặng đơteri heavy ice nước đá nặng heavy ion fusion sự tổng hợp iôn nặng heavy layer lớp có tỷ trọng nặng heavy liquid chất lỏng nặng heavy liquid dung dịch nặng heavy lubricating oil dầu bôi trơn nặng heavy metal kim loại nặng heavy mineral khoáng vật nặng heavy mortar vữa nặng heavy mortar walling khối xây vữa nặng heavy nut đai ốc nặng heavy oil dầu nặng heavy panel panen panen nặng heavy plate tấm nặng heavy residue cặn nặng heavy steel plate tấm tôn nặng heavy timber gỗ nặng heavy truck ô tô tải hạng nặng heavy water nước nặng heavy water nước nặng (đơteri oxit) heavy water reactor lò phản ứng nước nặng heavy-duty crane cần trục cỡ nặng heavy-duty crane máy trục sức nâng lớn heavy-duty lathe máy tiện loại nặng heavy-duty machine máy năng suất cao heavy-duty oil dầu tính năng cao heavy-duty trailer rơmoóc chở nặng heavy-ion accelerator máy gia tốc ion nặng heavy-ion synchrotron (HIS) syncrotron iôn nặng heavy-lift vehicle phượng tiện mang hạng nặng heavy-liquid test phép thử chất lỏng nặng heavy-meson mezon nặng heavy-oil engine động cơ chạy dầu nặng heavy-oil residue phần cặn dầu nặng heavy-timber construction công trình gỗ nặng heavy-water plant thiết bị tách nước nặng heavy-water spray nozzle vòi phun nước nặng heavy-water vapor hơi nước nặng heavy-water vapour hơi nước nặng infrequent heavy load tải trọng nặng bất thường relativistic heavy ion collider (RHIC) vành va chạm ion nặng có tính tương đối super-heavy concrete bê tông cực nặng tail heavy nặng đuôi (khi kéo xe) uranium heavy-water reactor lò phản ứng urani nước nặngđặc
đặc (lõi khoan)
dày
đáy
lớn
mạnh
fifth against heavy weather bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy) heavy current dòng điện mạnh heavy current engineering kỹ thuật các dòng (điện) mạnh heavy duty hiệu suất mạnh heavy scale sự ôxi hóa mạnh make heavy weather bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy)quá dày
to
Địa chất
nặng, mạnh, dày, quá mức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
abundant , ample , awkward , beefy * , big , built , bulky , burdensome , chunky * , considerable , copious , corpulent , cumbersome , cumbrous , elephantine , enceinte , excessive , expectant , fat , fleshy , gravid , gross * , hefty , huge , laden , large , lead-footed , loaded , lumbering , massive , obese , oppressed , overweight , parturient , ponderous , porcine , portly , pregnant , stout , substantial , top-heavy , two-ton , unmanageable , unwieldy , weighted , weighty , zaftig , abstruse , acroamatic , arduous , boisterous , complex , complicated , confused , effortful , esoteric , formidable , grave , grievous , hard , harsh , intolerable , knotty * , labored , laborious , onerous , oppressive , profound , recondite , rough , serious , solemn , stormy , strenuous , tedious , tempestuous , toilsome , tough , troublesome , turbulent , vexatious , violent , wearisome , wild , close , cloudy , crestfallen , damp , dark , dejected , despondent , disconsolate , dismal , downcast , dull , grieving , leaden , lowering , melancholy , overcast , sad , sodden , soggy , sorrowful , stifling , wet , apathetic , comatose , hebetudinous , indifferent , lethargic , sluggish , slumberous , torpid , heavyweight , lumpish , lumpy , hulking , hulky , husky , bounteous , bountiful , plenitudinous , plenteous , plentiful , voluminous , concentrated , fierce , heightened , intense , intensive , powerful , furious , strong , dirty , raging , roiled , roily , rugged , tumultuous , ugly , earnest , momentous , severe , gelatinous , stodgy , rich , dense , lush , luxuriant , profuse , rank , heavy-laden , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , rigorous , taxing , tryingTừ trái nghĩa
adjective
airy , light , lightweight , little , slight , small , easy , inconsequential , insignificant , trivial , unimportant , gay , happy , joyful , moving , smoooth Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Heavy »Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Heavy
-
Trái Nghĩa Của Heavy - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Heavy - Từ đồng Nghĩa
-
I, Viết Các Từ Trái Nghĩa Của Các Từ Sau 1. Thin 2. Short 3. Big 4. Heavy ...
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Trái Nghĩa Với Heavy Là Gì - Alien Dictionary
-
Trái Nghĩa Với Từ Heavy - Alien Dictionary
-
40 Cặp Từ Trái Nghĩa Không Phải Ai Cũng Biết - Pasal
-
Tìm Từ Trái Nghĩa 1. Heavy 2. Hungry - Hoc24
-
Cách Dùng Và Nghĩa Khác Nhau Của "heavy" - IOE
-
Delicate - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
100 Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
-
Heavy Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
[PDF] TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA TRONG TIẾNG VIỆT VÀ TIẾNG ANH THEO ...