Nghĩa Của Từ Husband - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´hʌzbənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chồng
    (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng

    Ngoại động từ

    Tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng
    to husband one's resources khéo sử dụng các tài nguyên của mình
    (thơ ca), (đùa cợt) gả chồng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cưới ai làm vợ
    (từ cổ,nghĩa cổ) cày cấy (ruộng đất)

    Kỹ thuật chung

    chồng

    Giao thông và vận tải

    ship's husband đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bridegroom , companion , consort , groom , helpmate , hubby , mate , monogamist , monogynist , other half , partner , spouse , benedict , conserve , cuckold , economize , hoard , keep , man , manage , save , steward , store
    verb
    preserve , save

    Từ trái nghĩa

    noun
    wife , bachelor , celibate. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Husband »

    tác giả

    Naebolo, Admin, Kathy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Husband Có Nghĩa Là Gì