Nghĩa Của Từ : Income | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: income Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
income | * danh từ - thu nhập, doanh thu, lợi tức =national income+ thu nhập quốc dân =to live within one's income+ sống trong phạm vi số tiền thu nhập =to live beyond one's income+ sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán |
English | Vietnamese |
income | có mức thu nhập ; có nền thu nhập ; có thu nhập ; doanh thu ; mức thu nhập ; nguồn thu mà ; nguồn thu nhập ; nguồn thu ; nhuận ; nhập bình quân ; nhập ; nền thu nhập ; số thu nhập của ; thu nhâ ̣ p ; thu nhập bình quân ; thu nhập cao ; thu nhập của ; thu nhập tăng ; thu nhập từ ; thu nhập ; thu ; trục thu nhập ; tức ; với nền thu nhập ; với thu nhập ; |
income | có mức thu nhập ; có nền thu nhập ; có thu nhập ; mức thu nhập ; nguồn thu mà ; nguồn thu nhập ; nguồn thu ; nhuận ; nhập bình quân ; nhập ; nền thu nhập ; số thu nhập của ; thu nhâ ̣ p ; thu nhập bình quân ; thu nhập cao ; thu nhập của ; thu nhập tăng ; thu nhập từ ; thu nhập ; thu ; trục thu nhập ; tức ; với nền thu nhập ; với thu nhập ; xệ ; |
English | Vietnamese |
income | * danh từ - thu nhập, doanh thu, lợi tức =national income+ thu nhập quốc dân =to live within one's income+ sống trong phạm vi số tiền thu nhập =to live beyond one's income+ sống quá phạm vi số tiền thu nhập, vung tay quá trán |
income account | * danh từ - sự tính phác lỗ lãi - khoản thu nhập |
income-tax | * danh từ - thuế doanh thu, thuế lợi tức |
incomer | * danh từ - người vào - người nhập cư - người đột nhập - người kế tục, người thay thế (một chức vị) |
incoming | * danh từ - sự vào, sự đến - (số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức * tính từ - vào, mới đến =the incoming tide+ nước triều vào =the incoming year+ năm mới - nhập cư - kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức =the incoming tenant+ người thuê nhà mới dọn đến =the incoming mayor+ ông thị trưởng mới đến nhậm chức - dồn lại =incoming profits+ lãi dồn lại |
absolute income hypothesis | - (Econ) Giả thuyết thu nhập tuyệt đối. + Giả thuyết này cho rằng các chi phí cho tiêu dùng (C) là một hàm số của thu nhập khả dụng của cá nhân (Yd): C = C (Yd). |
aggregate income | - (Econ) Thu nhập gộp; Tổng thu nhập + Xem INTERNATION INCOME |
allowances and expencess for income tax | - (Econ) Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập. + Hệ thống thuế thu nhập bao gồm hệ thống các khoản khấu trừ và chi phí. Chúng được trừ từ tổng thu nhập để xác định chịu thuế. |
assessable income or profit | - (Econ) Thu nhập hoặc lợi nhuận chịu thuế. + Xem TAXABLE INCOME, ALLOWANCES AND EXPENSES FOR CORPORATION TAX, ALLOWANCES AND EXPENSES FOR INCOME TAX. |
average expected income | - (Econ) Thu nhập kỳ vọng bình quân; Thu nhập bình quân dự kiến. + Xem PERMANENT INCOME. |
break-even level of income | - (Econ) Mức hoà vốn của thu nhập + Một điểm tại đó chi tiêu cho tiêu dùng đúng bằng thu nhập như được minh hoạ tại điểm mà HÀM TIÊU DÙNG cắt đường 45 độ trong MÔ HÌNH THU NHẬP CHI TIÊU. (Xem CONSUMPTION FUNCTION) |
circular flow of income | - (Econ) Luồng luân chuyển thu nhập. + Luồng tiền thu và chi giữa các hãng và hộ gia đình trong nước. |
current income | - (Econ) Thu nhập thường xuyên. + Xem PERMANENT INCOME HYPOTHESIS. |
disposable income | - (Econ) Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng. + Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME. |
endogenous income hypothesis | - (Econ) Giả thiết thu nhập nội sinh + Một giả thiết cho rằng độ thoả dụng là một hàm của chi tiêu TIÊU DÙNG và CỦA CẢI. |
equivalent income scale | - (Econ) Thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đổi thu nhập tương đương + Một hệ số bằng số áp dụng đối với mức thu nhập của các gia đình cần có để đạt tới mức sống nhất định. |
franked investment income | - (Econ) Thu nhập đầu tư được miễn thuế. + Nhìn chung là để chỉ thu nhập đã chịu thuế công ty và vì vậy không là đối tượng để tính thuế công ty nữa, thu nhập này là thuộc về công ty nhận nó. |
full-employment national income | - (Econ) Thu nhập quốc dân ở mức nhân công toàn dụng; Thu nhập quốc dân khi có đủ việc làm. + Là số đo các giá trị thực tế của hàng hoá và dịch vụ có thể được sản xuất ra khi các yếu tố sản xuất của đất nước được sử dụng hết, khi nền kinh tế ở mức thất nghiệp tự nhiên. |
function income distribution | - (Econ) Phân phối thu nhập theo chức năng. |
gdp and nation income | - (Econ) GDP và thu nhập quốc dân. |
gross national income | - (Econ) Tổng thu nhập quốc dân. + Xem NATIONAL INCOME. |
national income identities | - (Econ) Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân. |
income consumption curve | - (Econ) Đường tiêu dùng thu nhập. + Tiếp điểm của đường BÀNG QUAN của người tiêu dùng và ĐƯỜNG NGÂN SÁCH xác định vị trí cân bằng của người tiêu dùng. |
income determination | - (Econ) Xác định thu nhập. + Xem INCOME - EXPENDITURE MODEL. |
income differentials | - (Econ) Sự khác biệt về thu nhập. + Sự khác nhau về mức thu nhập giữa những người khác nhau. Sự khác nhau này thường là do các loại công việc như sự khác biệt về kỹ năng làm việc, về vị trí địa lý trong đó một số vùng có thể có mức tiền công cao hơn vùng khác, hay có thể có sự khác nhau giữa mức tiền công ở thành thị và nông thôn. |
income effect | - (Econ) Hiệu ứng thu nhập, ảnh hưởng thu nhập. + Một sự thay đổi giá cả của một hàng hoá sẽ làm giảm hay tăng thu nhập thực tế của người tiêu dùng. |
income distribution | - (Econ) Phân phối thu nhập. |
income elasticity of demand | - (Econ) Co giãn của cầu theo thu nhập. + Đo lường mức độ phản ứng của lượng cầu về một hàng hoá đối với một mức thay đổi về mức thu nhập của những người có yêu cầu về hàng hoá này. |
income - expenditure model | - (Econ) Mô hình thu nhập - chi tiêu + Mô hình một khu vực dạng Keynes đơn giản cho phép xác định được MỨC THU NHẬP QUỐC DÂN CÂN BẰNG. |
income maintenance | - (Econ) Duy trì thu nhập. + Các chính sách được đề ra nhằm nâng mức thu nhập của một số nhóm người hay cá nhân nào đó. |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Nguồn Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì? Top Công Việc Có Nguồn ...
-
Nguồn Thu Nhập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NGUỒN THU NHẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CÁC NGUỒN THU NHẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"nguồn Thu Nhập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thu Nhập Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì? Top Công Việc Có Nguồn Thu Nhập Cao
-
Thu Nhập Vãng Lai Là Gì? Hướng Dẫn Tính Thuế Thu Nhập ... - Easybooks
-
Mức Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Thu Nhập Ròng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
[PDF] Cẩm Nang Về Tái định Cư - Asian Development Bank
-
THU NHẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuế Thu Nhập Cá Nhân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi