NGUỒN THU NHẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGUỒN THU NHẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnguồn thu nhậpsource of incomenguồn thu nhậpnguồn lợi tứcnguồn lợi nhuậnsource of revenuenguồn thu nhậpnguồn thunguồn doanh thurevenuedoanh thuthu nhậpnguồn thuearnerngườicó thu nhậpngười có thu nhậpthungười kiếm tiềnstreams of incomedòng thu nhậpluồng thu nhậpnguồn thu nhậpsources of incomenguồn thu nhậpnguồn lợi tứcnguồn lợi nhuậnsources of revenuenguồn thu nhậpnguồn thunguồn doanh thurevenuesdoanh thuthu nhậpnguồn thu
Ví dụ về việc sử dụng Nguồn thu nhập trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
một nguồn thu nhậpone source of incomeone source of revenueone stream of incomenguồn thu nhập quan trọngimportant source of incomeimportant source of revenuenguồn thu nhập thụ độngsource of passive incomethêm nguồn thu nhậpextra source of incomeadditional revenuenguồn thu nhập bổ sungadditional source of incomenguồn thu nhập chính của họtheir main source of incomenguồn thu nhập đáng tin cậyreliable source of incomecó nhiều nguồn thu nhậphave multiple sources of incomenguồn thu nhập chính của bạnyour main source of incomeyour primary source of incomeTừng chữ dịch
nguồndanh từsourcepowersupplysourcesnguồnđộng từsourcingthudanh từthurevenuereceiverfallthuđộng từcapturenhậpđộng từenternhậpdanh từtypeimportentryinput STừ đồng nghĩa của Nguồn thu nhập
doanh thu revenue nguồn thu của chính phủnguồn thu nhập bổ sungTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguồn thu nhập English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nguồn Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì? Top Công Việc Có Nguồn ...
-
Nguồn Thu Nhập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁC NGUỒN THU NHẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"nguồn Thu Nhập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thu Nhập Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì? Top Công Việc Có Nguồn Thu Nhập Cao
-
Thu Nhập Vãng Lai Là Gì? Hướng Dẫn Tính Thuế Thu Nhập ... - Easybooks
-
Mức Thu Nhập Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Thu Nhập Ròng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
[PDF] Cẩm Nang Về Tái định Cư - Asian Development Bank
-
THU NHẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuế Thu Nhập Cá Nhân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ : Income | Vietnamese Translation