Nghĩa Của Từ Initial - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ĭ-nĭsh'əl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ban đầu, lúc đầu
    to return to the initial position trở về vị trí ban đầu this situation is contrary to the initial forecast tình hình này trái với dự báo ban đầu

    Danh từ

    Chữ đầu (của một tên gọi)
    ( số nhiều) tên họ viết tắt

    Ngoại động từ

    Ký tắt vào; viết tắt tên vào
    Ký nháy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ban đầu

    Cơ - Điện tử

    (adj) đầu tiên, ban đầu

    Toán & tin

    chữ cái đầu tiên
    khởi thủy, ban đầu
    initial data dữ kiện ban đầu

    Điện

    chữ ký tắt

    Kỹ thuật chung

    bắt đầu
    khởi đầu
    initial development period thòi kỳ phát triển khởi đầu initial instruction lệnh khởi đầu initial instructions lệnh khởi đầu initial load nạp khởi đầu initial order lệnh khởi đầu initial program header chương trình khởi đầu initial program load (IPL) sự nạp chương trình khởi đầu initial program loader bộ nạp chương trình khởi đầu initial routine thủ tục khởi đầu initial time thời gian khởi đầu
    khởi tạo
    initial address địa chỉ khởi tạo initial default ngầm định khởi tạo initial link set tập liên kết khởi tạo initial point điểm khởi tạo initial program chương trình khởi tạo initial program load nạp trình khởi tạo initial set-up procedure thủ tục khởi tạo ban đầu initial state trạng thái khởi tạo
    nguyên thủy
    initial level mức nguyên thủy
    gốc
    ban đầu

    Kinh tế

    biên thự (văn kiện, hợp đồng...)
    đầu tiên
    initial bid giá ra đầu tiên initial capital vốn góp đầu tiên initial carrier người chờ đầu tiên initial charge phí đầu tiên initial cost phí tổn đầu tiên initial expenditure chi phí đầu tiên initial inventory hàng trữ đầu tiên initial issue cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên initial margin tiền ký quỹ đầu tiên initial payment số tiền phải trả đầu tiên initial surplus số dư lời đầu tiên initial value giá trị đầu tiên

    Địa chất

    ban đầu, nguyên thuỷ, gốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    antecedent , basic , commencing , earliest , early , elementary , embryonic , first , foremost , fundamental , germinal , headmost , inaugural , inceptive , inchoate , incipient , infant , initiative , initiatory , introductory , leading , nascent , opening , original , pioneer , virgin , leadoff , beginning , maiden , primary , prime , primordial , ab initio , aborigine , ab ovo , inchoative , initially , letter , rudimental

    Từ trái nghĩa

    adjective
    closing , final , last Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Initial »

    tác giả

    Phan Cao, Blogtrai, Nguyễn Hưng Hải, Admin, Đặng Bảo Lâm, ThayBoi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chữ Ký Nháy In English