Nghĩa Của Từ Initial - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ĭ-nĭsh'əl/
Thông dụng
Tính từ
Ban đầu, lúc đầu
to return to the initial position trở về vị trí ban đầu this situation is contrary to the initial forecast tình hình này trái với dự báo ban đầuDanh từ
Chữ đầu (của một tên gọi)
( số nhiều) tên họ viết tắt
Ngoại động từ
Ký tắt vào; viết tắt tên vào
Ký nháy
Chuyên ngành
Xây dựng
ban đầu
Cơ - Điện tử
(adj) đầu tiên, ban đầu
Toán & tin
chữ cái đầu tiên
khởi thủy, ban đầu
initial data dữ kiện ban đầuĐiện
chữ ký tắt
Kỹ thuật chung
bắt đầu
khởi đầu
initial development period thòi kỳ phát triển khởi đầu initial instruction lệnh khởi đầu initial instructions lệnh khởi đầu initial load nạp khởi đầu initial order lệnh khởi đầu initial program header chương trình khởi đầu initial program load (IPL) sự nạp chương trình khởi đầu initial program loader bộ nạp chương trình khởi đầu initial routine thủ tục khởi đầu initial time thời gian khởi đầukhởi tạo
initial address địa chỉ khởi tạo initial default ngầm định khởi tạo initial link set tập liên kết khởi tạo initial point điểm khởi tạo initial program chương trình khởi tạo initial program load nạp trình khởi tạo initial set-up procedure thủ tục khởi tạo ban đầu initial state trạng thái khởi tạonguyên thủy
initial level mức nguyên thủygốc
ban đầu
Kinh tế
biên thự (văn kiện, hợp đồng...)
đầu tiên
initial bid giá ra đầu tiên initial capital vốn góp đầu tiên initial carrier người chờ đầu tiên initial charge phí đầu tiên initial cost phí tổn đầu tiên initial expenditure chi phí đầu tiên initial inventory hàng trữ đầu tiên initial issue cổ phiếu đợt phát hành đầu tiên initial margin tiền ký quỹ đầu tiên initial payment số tiền phải trả đầu tiên initial surplus số dư lời đầu tiên initial value giá trị đầu tiênĐịa chất
ban đầu, nguyên thuỷ, gốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
antecedent , basic , commencing , earliest , early , elementary , embryonic , first , foremost , fundamental , germinal , headmost , inaugural , inceptive , inchoate , incipient , infant , initiative , initiatory , introductory , leading , nascent , opening , original , pioneer , virgin , leadoff , beginning , maiden , primary , prime , primordial , ab initio , aborigine , ab ovo , inchoative , initially , letter , rudimentalTừ trái nghĩa
adjective
closing , final , last Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Initial »Từ điển: Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Phan Cao, Blogtrai, Nguyễn Hưng Hải, Admin, Đặng Bảo Lâm, ThayBoi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Chữ Ký Nháy In English
-
Ký Nháy Tiếng Anh Là Gì?
-
Chữ Ký Nháy Tiếng Anh Là Gì
-
Chữ Ký Nháy Dịch - I Love Translation
-
GIÁ TRỊ PHÁP LÝ CỦA CHỮ KÝ NHÁY/KÝ TẮT
-
Ký Nháy Là Gì ý Nghĩa Chữ Ký Nháy Là Gì - Bình Dương
-
Chữ Ký Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Ng | English To Vietnamese | Medical: Pharmaceuticals
-
Ký Nháy Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Ký Nháy Là Gì? Cách Dùng Và Trách Nhiệm Của Người Ký Nháy
-
Chữ Ký Là Gì ? Tội Giả Mạo Chữ Ký Bị Xử Lý Như Thế Nào ?