Nghĩa Của Từ Join - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ʤɔin/
những người lắm mồm
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào
Toán & tin
hợp nối
direct join (đại số ) hợp trực tiếp reduced join (tôpô học ) hợp rút gọnXây dựng
tiếp nối
Kỹ thuật chung
buộc
chỗ nối
hợp
kết hợp
khớp nối
lắp ráp
liên kết
join communications truyền thông liên kết join condition điều kiện liên kết join information content nội dung thông tin liên kếtgắn
ghép
join on to ghép với line join ghép đoạn thẳnggia nhập
nối
nối ghép
mắc
tham gia
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteerTừ trái nghĩa
verb
disjoin , divide , separate , leave , resign , withdraw Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Join »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Ngân, Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Ngọc, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Join To Là Gì
-
Join To Là Gì - Học Tốt
-
Ý Nghĩa Của Join Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Join, Từ Join Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Join To Là Gì? Tất Tần Tật Về Join To Mà Bạn Nên Biết
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Join Trong Câu Tiếng Anh
-
Join In Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Join In Trong Câu Tiếng Anh
-
"join" Là Gì? Nghĩa Của Từ Join Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
JOIN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Joining Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Join Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Joined - Joined Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
JOINS Và Những điều Cần Biết Trong Cơ Sở Dữ Liệu - Viblo
-
Join Hands Là Gì? » Thành Ngữ Tiếng Anh - HOCTIENGANH.TV
-
Đồng Nghĩa Của Join - Idioms Proverbs