Nghĩa Của Từ Joint, Từ Joint Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: joint /dʤɔint/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • danh từ

    chỗ nối, mối nối, đầu nối

  • (giải phẫu) khớp (xương)

    out of joint

    trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung

  • (thực vật học) mấu, đốt

  • (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)

  • súc thịt (pha ra)

  • (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm

  • tính từ

    chung (giữa hai hay nhiều người)

    joint efforts

    cố gắng chung (của hai hay nhiều người)

    a joint communiqué

    thông cáo chung

    ví dụ khác

    during their joint lives

    (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống

  • động từ

    nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối

  • cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn

  • trát vữa vào khe nối của (tường...)

  • bào cạnh (tấm ván) để ghép

    Cụm từ/thành ngữ

    to put someone's nese out of joint

    (xem) nose

    Từ gần giống

    hip-joint knuckle-joint wrist-joint lap-joint disjointed

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Joint To Là Gì