Nghĩa Của Từ Joint, Từ Joint Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
chỗ nối, mối nối, đầu nối
-
(giải phẫu) khớp (xương)
out of joint
trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung
-
(thực vật học) mấu, đốt
-
(địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)
-
súc thịt (pha ra)
-
(kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm
-
tính từ
chung (giữa hai hay nhiều người)
joint efforts
cố gắng chung (của hai hay nhiều người)
a joint communiqué
thông cáo chung
ví dụ khácduring their joint lives
(pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống
-
động từ
nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối
-
cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn
-
trát vữa vào khe nối của (tường...)
-
bào cạnh (tấm ván) để ghép
Cụm từ/thành ngữ
to put someone's nese out of joint
(xem) nose
Từ gần giống
hip-joint knuckle-joint wrist-joint lap-joint disjointedTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Joint To Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Joint Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Joint - Từ điển Anh - Việt
-
Joint - Wiktionary Tiếng Việt
-
JOINT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Joint Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
"joints" Là Gì? Nghĩa Của Từ Joints Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "knee-joint" - Là Gì?
-
Synovial Joint - Ebook Y Học - Y Khoa
-
'joints' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Joint Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
Joint - Từ điển Số
-
Expansion Joint Là Gì - SunCo Group
-
Splice Joint Là Gì, Nghĩa Của Từ Splice Joint | Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ : Joint | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...