Nghĩa Của Từ Kể - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    nói lại một cách có đầu có đuôi cho người khác nghe
    kể lại những điều mắt thấy tai nghe nghe bà kể chuyện đời xưa Đồng nghĩa: thuật
    nói ra lần lượt từng điều để cho người khác biết rõ
    kể công kể tên từng người
    tính đến, để ý đến, coi là có ý nghĩa, là đáng quan tâm
    làm việc không kể ngày đêm tình yêu không kể sang hèn
    tính ra
    đông quá, kể phải đến cả nghìn người mình đến đây kể cũng hơn ba năm rồi
    coi là, coi như là
    làm được như vậy, kể cũng là giỏi việc này kể như xong
    hay tr từ biểu thị ý khẳng định về điều nghĩ thấy có lẽ đúng như thế
    cô ta kể cũng đẹp nó nói kể cũng có lí Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/K%E1%BB%83 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Kể Chuyện Nghĩa