Nghĩa Của Từ Kênh - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    công trình dẫn nước được đào, đắp trên mặt đất, phục vụ cho thuỷ lợi, giao thông
    con kênh dòng kênh Đồng nghĩa: kinh
    đường thông tin liên lạc chiếm một khoảng tần số nhất định.
    con đường, cách thức riêng để làm việc gì
    tạo thêm nhiều kênh để huy động vốn

    Động từ

    nâng một bên, một đầu vật nặng cho cao lên một chút
    kênh một đầu tủ lên để lùa chổi vào quét

    Tính từ

    có vị trí lệch đi, không cân, không ăn khớp
    nắp vung đậy bị kênh tủ kê bị kênh Đồng nghĩa: chênh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/K%C3%AAnh »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dòng Kênh Là Gì