Nghĩa Của Từ Kìm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
dụng cụ bằng kim loại có hai mỏ và hai càng bắt chéo để kẹp chặt
kìm điện dùng kìm để nhổ đinh Đồng nghĩa: kềmĐộng từ
tác động nhằm làm cho tốc độ vận động chậm lại, cường độ hoạt động yếu đi, hoặc làm cho phải ngừng lại, không diễn ra
kìm ngựa cho đi chậm lại không kìm được cơn xúc động Đồng nghĩa: ghìm, kềm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/K%C3%ACm »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cây Kềm Hay Cây Kềm
-
KỀM, KÌM, KIỀM Trong đời Sống Hàng... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Kìm Chế Hay Kiềm Chế Là đúng Chính Tả
-
Tiếng Việt Và 10 Từ Dễ Nhầm Lẫn Nhất
-
Kềm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Từ Hay Nhầm Lẫn Khi Nói Và Viết Của Tiếng Việt | Kênh Sinh Viên
-
Kìm Chế Hay Kiềm Chế, Từ Nào đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Từ Kềm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Kềm Là Gì - Học Tốt
-
TÌM HIỂU CÁC BỘ PHẬN CỦA CÂY KỀM Các... - Tiki
-
Các Loại Kìm Phổ Biến Hiện Nay Sử Dụng Trong Gia đình
-
Kìm Là Gì? Kìm Loại Nào Tốt? Kềm Khác Kéo ở điểm Nào?
-
Các Loại Kìm Phổ Biến Trong Sản Xuất, Tiêu Dùng, Sửa Chữa, Bảo Dưỡng.
-
Kìm đa Năng, Kềm đầu Bằng, Kềm Răng điện Lực Made In Germany.