Nghĩa Của Từ Lắng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
chìm đọng lại ở đáy
nước lắng cặn bột lắng xuống đáy thùngtrở lại trạng thái tĩnh, không còn những biểu hiện sôi nổi mạnh mẽ lúc đầu
âm thanh ồn ã chợt lắng xuống phong trào đang tạm lắng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%AFng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Ghép Với Từ Lắng
-
-
Đặt Câu Với Từ Lắng, Mẫu Câu Có Từ 'lắng' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
'lắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lắng" - Là Gì?
-
Những Gì Vần Với Lắng? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Câu 1 (2 điểm): A) Tìm 6 Từ... - Lắng Nghe Nước Mắt
-
Tìm 5 Từ Có 2 Tiếng , Mỗi Từ Có Chứa Tiếng Lắng. - Olm
-
Nghĩa Của Từ Lắng Dịu - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Tra Từ: Lắng - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Ghép Với Từ Lặng
-
Lắng đọng Là Gì, Nghĩa Của Từ Lắng đọng | Từ điển Việt
-
Lắng Nghe để Phục Vụ Nhân Dân Tốt Hơn - Công An Tỉnh Sơn La
-
SỰ LẮNG XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển