Nghĩa Của Từ Last - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/lɑ:st/
Thông dụng
Danh từ
Người cuối cùng, người sau cùng
to be the last to come là người đến sau cùngLần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng
to hold on to the last giữ vững cho đến phút cuối cùng as I said in my last, I should come on Monday như tôi đã nói trong bức thư viết gần đây nhất, tôi sẽ tới vào thứ haiLúc chết, lúc lâm chung
to be near one's last sắp chếtSức chịu đựng, sức bền bỉ
Lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thủy, bằng 2000 kg)
Khuôn giày, cốt giày
Tính từ
Cuối cùng, sau chót, sau rốt
the last page of a book trang cuối cùng của quyển sáchVừa qua, qua, trước
last night đêm qua last month tháng trước last week tuần trước last year năm ngoáiGần đây nhất, mới nhất, cuối cùng
last news tin tức mới nhất the last word in science thành tựu mới nhất của khoa họcVô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực
a question of the last importance một vấn đề cực kỳ quan trọngCuối cùng, rốt cùng, dứt khoát
I have said my last word on the matter tôi đã nói dứt khoát về vấn đề đóKhông thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất
That's the last thing I'll do
Đó là cái điều mà tôi sẽ không bao giờ làm
to be at one's last gasp giãy chết, vùng vẫy lần cuối trước khi chết (nghĩa bóng) to be on one's last legs suy yếu cùng cực the day before last cách đây hai ngày to draw one's first/ last breath chào đời/qua đời famous last words những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc to have the last laugh cuối cùng vẫn thắng in the last analysis suy cho cùng, nghĩ cho cùng as one's last resort như là phương kế sau cùng the last lap giai đoạn sau cùng the last straw sự kiện làm cho tình hình chung càng thêm tồi tệ to the last man tất cả mọi người, không trừ ai a week last Monday cách đây tám hôm, cách đây tám ngàyPhó từ
Lần cuối, lần sau cùng
when did you see him last? anh gặp hắn lần sau cùng là lúc nào? first and last từ đầu đến cuối he who laughs last laughs longest cười người hôm trước hôm sau người cười last in, first out vào sau cùng thì ra trước hếtĐộng từ
Kéo dài, để lâu, bền
the trip will last three months chuyến đi sẽ kéo dài ba tháng this food cannot last món ăn này không để lâu được I am sure that his teacher will not last out the night tôi chắc chắn rằng thầy của anh ta không qua khỏi đêm nayĐủ, còn đủ
will rice last till tomorrow evening? liệu có đủ gạo ăn đến tối mai hay không?Cấu trúc từ
To stick to one's last
không dính vào những chuyện mà mình không biếtat last
at long last
Sau hết, sau cùng, rốt cuộcto hear/see the last of sb/sth
nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùnglast but not least
cuối cùng nhưng không kém phần quan trọnghình thái từ
- V_ed: lasted
- V_ing:lasting
Chuyên ngành
Toán & tin
cuối cùng // tiếp xúc, kéo dài
at last cuối cùng; last but one, next to last giáp chót; to the last đến cùngHóa học & vật liệu
tồn tại
Xây dựng
bền (bỉ)
Kỹ thuật chung
bền
cuối cùng
kéo dài
tiếp tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
aftermost , antipodal , at the end , bitter end , climactic , closing , concluding , conclusive , crowning , curtains * , definitive , determinate , determinative , end , ending , eventual , extreme , far , far-off , farthest , finishing , furthest , hindmost , lag , latest , least , lowest , meanest , most recent , once and for all * , outermost , rearmost , remotest , supreme , swan song * , terminal , ulterior , ultimate , utmost , uttermost , final , endmost , hindermost , lattermost , foregoing , latter , preceding , previousnoun
close , completion , conclusion , ending , finale , finis , finish , omega , termination , wind-up , wrap-up , climactic , concluding , dernier cri , end , endmost , eventual , extreme , farthest , final , furthest , hindmost , latest , newest , pis aller , tail , trump card , ultimate , utmostadverb
conclusively , finally , lastlyverb
abide , continue , go on , hold out , persist , remain , stay , come through , pull through , ride out , weatherTừ trái nghĩa
adjective
beginning , first , front , initial , introductory , oldest , primary , startingnoun
beginning , commencement , introduction , lead , start Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Last »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Admin, Trần ngọc hoàng, Mai, Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dịch Từ Last Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "last" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Last - Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Bản Dịch Của Last – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'last' Trong Từ điển Lạc Việt
-
LAST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Last - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Last - Wiktionary Tiếng Việt
-
The Last One Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Nghĩa Của Từ : Last | Vietnamese Translation
-
"Last Night" Sử Dụng Thì Nào Trong Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'last Year' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
Top 14 đến Cuối Cùng Tiếng Anh Là Gì
-
Khám Phá Cách Dùng Cấu Trúc The Last Time Tiếng Anh - Step Up English