Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
Từ: Anh. Sang: Việt. Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]. Sao chép! trễ cho các trường học. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Việt) 2:[Sao chép]. Sao chép!
Xem chi tiết »
We're late for school. dịch. ... Từ: Anh. Sang: Việt. Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]. Sao chép! chúng tôi đi học muộn. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2021 · Late đi với giới từ gì ?Late to school hay late for school? Bài giẩng sau giúp bạn cách dùng giới từ theo sau từ late cho đúng và hợp lý.
Xem chi tiết »
tính từ. chậm, muộn, trễ. to be late for school. đi học trễ ... chuyện này xảy ra vào cuối thế kỷ trước - đích xác là năm 1895. as late as the 1950s ...
Xem chi tiết »
Từ: -. Sang: -. Kết quả (Việt) 1: [Sao chép]. Sao chép! . Không bị trễ cho các trường học của bạn. đang được dịch, vui lòng đợi.. Don'T Be Late Là Gì.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · The ways in which students experience education while at school clearly affect their attitudes and beliefs in later life. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
1. George is never late for school. ... ⇒ Tạm dịch: George không bao giờ đi học trễ. 2. The garden behind my house is small and beautiful. ⇒ Tạm ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ late trong từ điển Lạc Việt. Definition of late in Lac ... chuyện này xảy ra vào cuối thế kỷ trước - đích xác là năm 1895. as late as the ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'late' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Lately, however, it has been reduced to being only a primary school because ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh muộn trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: late, tardy, ... bản dịch muộn ... He is proud of never having been late for school.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (70) Giải bởi Vietjack. Đáp án: C. Giải thích: To be+ trạng từ tần xuất. To be late for school: Đến trường muộn. Dịch: Ba thường đến trường muộn.
Xem chi tiết »
to be late for school: đi học trễ: to be late for work: đi làm muộn: late repentance: sự hối hận muộn mằn: the late twentieth century: cuối thế kỷ hai mươi ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Late For School
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ late for school hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu