Nghĩa Của Từ : Lenses | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lenses Probably related with:
English Vietnamese
lenses các thấu kính ; kính sát tròng ; kính ; lăng kính ; những thấu kính ; sát tròng ; thấu kính ; áp tròng ; ống kính ;
lenses các thấu kính ; kính ; lăng kính ; những thấu kính ; sát tròng ; thấu kính ; áp tròng ; ống kính ;
May related with:
English Vietnamese
contact lenses * danh từ số nhiều - kính đeo lồng vào con ngươi
object-lens -lens) /'ɔbdʤiktlenz/ * danh từ - (y học) kính vật, vật kính
achromatic lens - (Tech) thấu kính tiêu sắc
anastigmatic lens - (Tech) thấu kính chính thị [TN], thấu kính khử tán hình [ĐL]
aplanatic lens - (Tech) thấu kính tương phẳng
apochromatic lens - (Tech) thấu kính tiêu sắc phức
astigmatic lens - (Tech) thấu kính loạn thị [TN], thấu kính tán hình [ĐL]
biconvex lens - (Tech) thấu kính hai mặt lõm
coated lens - (Tech) thấu kính tráng
concave lens - (Tech) thấu kính lõm
concave-convex lens - (Tech) thấu kính lõm-lồi
condensor lens - (Tech) thấu kính hội tụ
convergent lens - (Tech) thấu kính hội tụ
convex lens - (Tech) thấu kính lồi
cylindrical convex lens - (Tech) thấu kính trụ lồi
cylindrical lens - (Tech) thấu kính trụ
echelon lens - (Tech) thấu kính bậc
electromagnetic lens - (Tech) thấu kính điện từ
contact lens - kính áp giác mạc
crown-lens * danh từ - kính bằng thủy tinh cron
fish-eye lens * danh từ - thấu kính mắt cá
lensed * tính từ - có thấu kính
telephoto lens * danh từ - ống kính chụp xa
zoom lens * danh từ - ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thấu Kính Tiếng Anh Là Gì