Thấu Kính Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thấu kính
* dtừ
lenslens
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thấu kính
* noun
lens
Từ điển Việt Anh - VNE.
thấu kính
lens
- thấu
- thấu lý
- thấu lộ
- thấu chi
- thấu cảm
- thấu cấy
- thấu cốt
- thấu qua
- thấu thị
- thấu tập
- thấu tới
- thấu đáo
- thấu hiểu
- thấu kính
- thấu suốt
- thấu tình
- thấu nhiệt
- thấu quang
- thấu triết
- thấu triệt
- thấu xương
- thấu âm học
- thấu kính khe
- thấu kính lõm
- thấu kính lồi
- thấu kính ghép
- thấu kính có nấc
- thấu kính hội tụ
- thấu kính mắt cá
- thấu kính bán cầu
- thấu kính phân kỳ
- thấu kính điện tử
- thấu kính đèn pha
- thấu kính phân tán
- thấu kính trực quan
- thấu kính tĩnh điện
- thấu nhiệt liệu pháp
- thấu kính bằng thạch anh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thấu Kính Tiếng Anh Là Gì
-
→ Thấu Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Thấu Kính In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thấu Kính Tiếng Anh Là Gì
-
THẤU KÍNH LỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
THẤU KÍNH LỒI - Translation In English
-
DO THẤU KÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HÌNH THẤU KÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"thấu Kính Lồi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Thấu Kính Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Lenses | Vietnamese Translation
-
Glass Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Vật Lý - Tài Liệu IELTS