Nghĩa Của Từ Let - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/lεt/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở
without let or hindrance (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do(quần vợt) quả giao bóng chạm lưới
Sự cho thuê
Ngoại động từ .let
Để cho, cho phép
I let him try once more tôi để cho nó thử một lần nữaCho thuê
house to let nhà cho thuêCấu trúc từ
to let by
để cho đi quato let down
hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi she lets down her hair cô ta bỏ xoã tócto let in
cho vào, đưa vào (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừato let into
để cho vào to let someone into some place cho ai vào nơi nào Cho biết to let someone into the secret để cho ai hiểu biết điều bí mậtto let off
tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ Bắn ra to let off a gun nổ súng to let off an arrow bắn một mũi tên Để chảy mất, để bay mất (hơi...)to let on
(từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻto let out
để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài to let the water out of the bath-tub để cho nước ở bồn tắm chảy ra Tiết lộ, để cho biết to let out a secret tiết lộ điều bí mật Nới rộng, làm cho rộng ra Cho thuê rộng rãito let out at
đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằnto let up
(thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lạito let alone
không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đếnto let somebody alone to do something
giao phó cho ai làm việc gì một mìnhto let be
bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào let me be kệ tôi, để mặc tôito let blood
để cho máu chảy, trích máu; cắt tiếtlet bygones be bygones
Xem bygoneto let the cat out of the bag
để lộ bí mậtto let somebody down gently (easity)
khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục aito let fall
bỏ xuống, buông xuống, ném xuống Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm to let fall a remark on someone buông ra một lời nhận xét về ai (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)to let fly
bắn (súng, tên lửa...) Ném, văng ra, tung ra to let fly a torrent of abuse văng ra những tràng chửi rủato let go
buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông thato let oneself go
không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đito let somebody know
bảo cho ai biết, báo cho ai biếtto let loose
Xem looseto let loose the dogs of war
tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranhto let pass
bỏ qua, không để ýlet sleeping dogs lie
Xem dogto let slip
để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất to let slip an opportunity bỏ lỡ mất một cơ hộito let one's tongue run away with one
nói vong mạng, nói không suy nghĩ(+ somebody down) làm ai đó thất vọng
Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)
Hãy, để, phải
let me see để tôi xem let it be done at once phải làm xong ngay việc này let us go to the cinema chúng ta hãy đi xi nê let him go there right now bảo nó đi đến đó ngay bây giờ let us say chẳng hạn, giả dụChuyên ngành
Toán & tin
giả sử, cho phép
Xây dựng
để cho, cho phép
Kỹ thuật chung
cho phép
khởi động
mở máy
Kinh tế
cho thuê
để cho thuê
hợp đồng cho thuê
nhượng
tài sản cho thuê
thời hạn cho thuê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
accredit , approve , authorize , be big , cause , certify , commission , concede , enable , endorse , free up , give , give leave , give okay , give permission , grant , have , hear of , leave , license , live with , make , permit , sanction , sit still for , suffer , tolerate , warrant , charter , hire , lease , sublease , sublet , allow , approbate , consent , admit , rent , release , rentedphrasal verb
depress , drop , take down , discontent , disgruntle , dissatisfy , intromit , give , give forth , give off , give out , issue , let out , release , send forth , throw off , vent , absolve , discharge , dispense , exempt , relieve , spare , let off , draw , pump , tap , blab , divulge , expose , give away , reveal , tell , uncover , unveil , abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , peter , rebate , reduce , tail away , taper , bate , die , ease , fall , fall off , lapse , moderate , remit , slacken , slack off , wane , loose , loosen , relax , slack , untightenTừ trái nghĩa
verb
forbid , hinder , hold , impede , inhibit , keep , obstruct , prevent , buy , sell Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Let »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Solarius, Admin, dzunglt, Khách, Luong Nguy Hien, Minnie, Ngọc, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » To Let Là Gì
-
Nắm Vững Cấu Trúc Let, Lets Và Let's Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Ý Nghĩa Của Buy-to-let Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Let Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Let, Lets Và Let's Trong Tiếng Anh - E
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Let Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
BUY-TO-LET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cấu Trúc Let | Định Nghĩa, Cách Dùng, Cụm Từ Thông Dụng
-
Cách Dùng Let, Lets Và Let's - .vn
-
Sau Let Là Gì - Cách Dùng Let, Lets Và Let'S - Thienmaonline
-
Sau Let Là Gì - Cách Dùng Let, Lets Và Let'S
-
Từ điển Tiếng Việt "lết" - Là Gì?
-
Cách Dùng Let Là Gì - Triple Hearts
-
Lết Là Gì, Nghĩa Của Từ Lết | Từ điển Việt
-
'let In For' Nghĩa Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày