Ý Nghĩa Của Buy-to-let Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- absentee landowner
- absentee owner
- blockbusting
- brick
- BTL
- endowment mortgage
- freeholder
- ground rent
- housebuyer
- landholding
- letting
- mortgage broker
- mortgagee
- non-landowner
- non-prime
- off-plan
- owner-occupier
- realty
- repossess
- vacancy
buy-to-let | Tiếng Anh Thương Mại
buy-to-letnoun [ U ] UK uk us Add to word list Add to word list PROPERTY the practice of buying a house or apartment in order to make money by renting it to someone else, and not so that you can live in it yourself : Buy-to-let gives the investor a solid investment that they can look at. buy-to-letadjective [ before noun ] UK uk us PROPERTY relating to the practice of buying a house or apartment in order to rent it to someone else, to a person that does this, or to the house or apartment that is bought: buy-to-let investors/loans/mortgages a buy-to-let flat/home/property (Định nghĩa của buy-to-let từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của buy-to-let
buy-to-let A lot of buy-to-let purchases have forced up the price of property and contributed to a huge escalation in property prices. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Many young people today put their money in buy-to-let properties. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He spoke about young people and buy-to-let schemes. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If, as it appears, some of the buy-to-let properties are now proving difficult to let because of over-supply, that may contribute to an artificially steep downturn in property prices. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Returns on buy-to-let investment stagnated in the fourth quarter of 2003 due to the over-supply of rental property; too many people have gone into the market. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 One of the reasons why interest has increased in the buy-to-let schemes is that the assets belong to people, just as their houses, cars or any other assets do. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In 2006, the 330,000 buy-to-let mortgages that were taken out accounted for 9% of outstanding home loans. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Landlords' insurance is often referred to as buy-to-let insurance, however buy-to-let insurance is a type of landlords' insurance. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. More recently, investors have seen buy-to-let as an alternative to their pensions, especially in light of the negative publicity pensions have received. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The high rate of lending may have been exacerbated by the buy-to-let phenomenon. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The apparent growth in buy-to-let lending is attributable to the success of specialist lenders in taking market share by offering bespoke products and services and attractive pricing. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It is important to distinguish between buy-to-let insurance which generally covers one property that has been purchased with a buy-to-let mortgage, and multi-property insurance, which covers two or more properties. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của buy-to-let là gì?Bản dịch của buy-to-let
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 購房出租, 購買用以出租的房屋… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 购房出租, 购买用以出租的房屋… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha compra de imóveis para investimento… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
buy the farm idiom buy time idiom buy-and-hold buy-and-sell agreement buy-to-let buyback buyer buyer concentration buyer power {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhKinh doanhVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Kinh doanh NounAdjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add buy-to-let to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm buy-to-let vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » To Let Là Gì
-
Nắm Vững Cấu Trúc Let, Lets Và Let's Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Ý Nghĩa Của Let Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dùng Let, Lets Và Let's Trong Tiếng Anh - E
-
Nghĩa Của Từ Let - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Let Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
BUY-TO-LET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Cấu Trúc Let | Định Nghĩa, Cách Dùng, Cụm Từ Thông Dụng
-
Cách Dùng Let, Lets Và Let's - .vn
-
Sau Let Là Gì - Cách Dùng Let, Lets Và Let'S - Thienmaonline
-
Sau Let Là Gì - Cách Dùng Let, Lets Và Let'S
-
Từ điển Tiếng Việt "lết" - Là Gì?
-
Cách Dùng Let Là Gì - Triple Hearts
-
Lết Là Gì, Nghĩa Của Từ Lết | Từ điển Việt
-
'let In For' Nghĩa Là Gì? - TOEIC Mỗi Ngày