Nghĩa Của Từ Lo Lắng - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
ở trong trạng thái rất không yên lòng và phải để hết tâm sức vào cho công việc gì
vẻ mặt đầy lo lắng trong lòng lo lắng không yên Đồng nghĩa: lo âu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Lo_l%E1%BA%AFng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » định Nghĩa Lo Lắng Là Gì
-
Lo Lắng ảnh Hưởng đến Sức Khoẻ - Y Khoa Phước An
-
Lo Lắng, Căng Thẳng, Lo âu: Không Giống Nhau Như Bạn Nghĩ
-
Lo âu – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Lo Lắng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Lo ...
-
Lo Lắng Là Gì, Nghĩa Của Từ Lo Lắng | Từ điển Việt
-
Căng Thẳng Và Lo âu: Nguyên Nhân Và Cách Quản Lý - Vinmec
-
Sự Khác Biệt Giữa Lo Lắng Và Sợ Hãi - Vững Trí
-
Tổng Quan Các Rối Loạn Lo âu - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Lố Lăng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rối Loạn Lo âu: Nguyên Nhân Chẩn đoán Bệnh Và Phương Pháp điều Trị
-
7 Bước đơn Giản để Giúp Chữa Chứng Lo âu - Trung Tâm Jefferson
-
Học 11 Cách Kiểm Soát Lo Lắng để Sống An Nhiên - Hello Bacsi
-
LO LẮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Rối Loạn Lo âu Lan Tỏa Là Gì? Có Nguy Hiểm Không - Chi Tiết Tin Tức