Nghĩa Của Từ Lóc Cóc - Từ điển Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    từ mô phỏng những tiếng vang, thanh và gọn phát ra đều đều như tiếng gõ vào vật cứng
    tiếng mõ lóc cóc Đồng nghĩa: lốc cốc

    Phụ từ

    (dáng đi, chạy) một cách vất vả, với vẻ cô đơn, đáng thương
    lóc cóc đi bộ hàng chục cây số lóc cóc đạp xe lên tỉnh Đồng nghĩa: lọc cọc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%C3%B3c_c%C3%B3c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đi Lóc Cóc Là Gì