Nghĩa Của Từ Low - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /lou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rống (trâu bò)

    Nội động từ

    Rống (trâu bò)

    Danh từ

    Mức thấp, con số thấp
    Số thấp nhất (ô tô)
    to put a car in low gài số một
    Con bài thấp nhất
    (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất

    Tính từ

    Thấp, bé, lùn
    a man of low stature người thấp bé
    Thấp, cạn
    at low water lúc triều xuống
    Thấp bé, nhỏ
    a low voice tiếng nói khẽ
    Thấp, hạ, kém, chậm
    to sell at low price bán giá hạ to get low wages được lương thấp low temperature nhiệt độ thấp low speed tốc độ chậm to have a low opinion of somebody không trọng một người nào đó
    Thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèn mọn
    all sorts of people, high and low tất cả mọi hạng người, từ kẻ sang cho đến người hèn a low fellow một kẻ đê hèn
    Yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
    to be in a low state of health trong tình trạng sức khoẻ suy nhược to be in low spirits buồn rầu, chán nản low diet chế độ ăn kém (không đủ bổ)
    (địa lý,địa chất) hạ
    Low Laos hạ Lào

    Phó từ

    Thấp
    to bow very low cúi thấp xuống mà chào, cúi rạp xuống mà chào
    Thấp, khẽ, nhỏ (tiếng nói)
    to speak low nói nhỏ
    Thấp hèn, suy đồi, sa đoạ
    to fall very low sa đoạ
    Ở mức thấp, rẻ, hạ
    to sell low bán hạ giá, bán rẻ to live low sống ở mức thấp, sống nghèo nàn, ăn uống thiếu thốn

    Cấu trúc từ

    to be in low water
    cạn tiền
    Low Countries
    Hà Lan
    at a low ebb
    sa sút, xuống dốc
    to be low on sth
    gần cạn kiệt cái gì
    to bring low
    làm sa sút, làm suy vi, làm suy nhược
    to lay low
    hạ gục, hạ đo ván
    to lie low
    nằm bẹp, nằm ẹp xuống; chết Nằm yên, không hoạt động gì, đợi cơ hội
    to be laid low
    bị đánh gục, bị đánh chết; bị ốm liệt giường
    to play low
    đánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)
    to stoop so low as to do sth
    hạ mình làm điều gì

    Hình Thái Từ

    • So sánh hơn : lower
    • So sáng nhất : the lowest

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dưới; không đáng kể

    Xây dựng

    thấp, ở mức thấp

    Ô tô

    Thấp, giảm, thấp

    Cơ - Điện tử

    (adj) thấp, ở mức thấp

    Cơ khí & công trình

    mức thấp

    Hóa học & vật liệu

    vùng thấp

    Điện lạnh

    thấp (âm thanh)

    Kỹ thuật chung

    dưới

    Kinh tế

    giá thấp
    rẻ
    rẻ, vừa phải
    thấp
    xấu

    Địa chất

    thấp, ở dưới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    below , beneath , bottom , bottommost , crouched , decumbent , deep , depressed , flat , ground-level , inferior , junior , lesser , level , little , lowering , low-hanging , low-lying , low-set , minor , nether , not high , profound , prostrate , rock-bottom , shallow , small , squat , squatty , stunted , subjacent , subsided , sunken , under , unelevated , cheap , cut , cut-rate , deficient , depleted , economical , inadequate , inexpensive , insignificant , low-grade , marked down , meager , moderate , modest , nominal , paltry , poor , puny , reasonable , scant , second-rate * , shoddy , slashed , sparse , substandard , trifling , uncostly , worthless , abject , base , blue , coarse , common , contemptible , crass , crumby , dastardly , degraded , depraved , despicable , disgraceful , dishonorable , disreputable , gross * , ignoble , ill-bred , inelegant , mean , menial , miserable , nasty , obscene , off-color * , offensive , raw , rough , rude , scrubby , scruffy * , scurvy , servile , sordid , unbecoming , uncouth , undignified , unrefined , unworthy , vile , woebegone , woeful , wretched , baseborn , humble , lowborn , lowly , meek , obscure , plain , plebeian , simple , unpretentious , unwashed , bad , blue * , crestfallen , dejected , despondent , disheartened , down , down and out , downcast , downhearted , down in the dumps , down in the mouth * , dragged , fed up , forlorn , gloomy , glum , in the pits , low-down * , moody , morose , sad , singing the blues , spiritless , unhappy , ailing , debilitated , dizzy , dying , exhausted , faint , feeble , frail , ill , indisposed , poorly , reduced , sick , sickly , sinking , stricken , unwell , weak , gentle , hushed , muffled , muted , quiet , soft , subdued , whispered , d Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Low »

    tác giả

    Phan Cao, Khách, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Get Low Nghĩa Là Gì