get married - phép tịnh tiến thành Tiếng Việt, ví dụ - Từ điển Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
Tra từ 'get married' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... In fact, the most common ages for girls to get married are 15 and 16.
Xem chi tiết »
Cô nổi tiếng với blog châm biếm và cuốn sách I Wanna Get Married của cô. Cô là người chiến thắng giải Bauer 2012 tại Liên.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng To get married trong một câu và bản dịch của họ · Some people want to live in one state and they want to get married. · Có người sống ở tiểu bang ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · Động từ marry có nghĩa: kêt hôn, cưới vợ, lấy chồng. Chúng ta ít dùng marry mà không có bổ ngữ, thay vào đó ta dùng “get married”. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2017 · "Marry" và "Get married" tuy đều mang nghĩa như nhau nhưng khi sử ... Trên đây là những tổng hợp của Elight, hy vọng rằng nó sẽ giúp cho bạn ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · married ý nghĩa, định nghĩa, married là gì: 1. having a wife or ... figurative Rachel seems to be married to (= very involved with) her new ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · marriage ý nghĩa, định nghĩa, marriage là gì: 1. a legally accepted relationship ... The marriage ceremony itself was perfunctory and, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Get married with nghĩa là gì, Married with or to, Married wit. ... Get married to sb là gì, Got married chắc chắn là câu hỏi chung của rất ...
Xem chi tiết »
Em đã háo hức được kết hôn ở đây tới mức nào? 4. Get married, then there are two of you. Cuộc sống sau khi kết hôn sẽ là hai người cùng nếm trải.
Xem chi tiết »
Chúng ta ít dùng marry mà không có bổ ngữ, thay vào đó ta dùng " get married " . Đây là cách dùng thông dụng trong văn thường đàm. She is getting married next ...
Xem chi tiết »
get married nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get married giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get ...
Xem chi tiết »
Married là gì: / ´mærid /, Tính từ: cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng, say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, to get married, thành lập gia ...
Xem chi tiết »
Cưới, kết hôn, thành lập gia đình. to get married — thành lập gia đình: a newly married couple — một cặp vợ chồng mới cưới · (Thuộc) Vợ chồng. married life — đời ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Get Married Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề get married dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu