TO GET MARRIED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

TO GET MARRIED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə get 'mærid]Động từto get married [tə get 'mærid] kết hônmarriagemarrywedcướiweddingmarrymarriagebridallập gia đìnhmarrystart a familyunmarriedto form a familyto establish a familylấy chồngmarryshe gets a husbandmarriageableđể có được kết hônto get marriedlấy vợmarrytake a wifeget a wifegrabbed his wifelấy nhaumarrytaken togethertake each other

Ví dụ về việc sử dụng To get married trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Putin to get married?Ông Putin sắp cưới vợ?To get married, buy a home, and become a father.Tôi kết hôn, mua nhà và làm cha.Is it O.K. to get married?Nó là tốt để có được kết hôn?They are super cute together and are going to get married!Họ rất nhThầy sẽ cưới vợ với nhau!Want to get married at a park?Nó cầu hôn mày ở công viên? Mọi người cũng dịch wanttogetmarriedwantedtogetmarriedwantstogetmarriediwanttogetmarriedtogetmarriedagainplanningtogetmarriedGolden rules to get married.Quy tắc vàng để có được kết hôn.He wants to get married and I do too.Anh ấy đã kết hôn và muốn tôi cũng vậy.He has sworn never to get married.Anh ta thề không bao giờ lấy vợ.They decided to get married quickly and privately.Họ quyết định lấy nhau nhanh chóng và bí mật.Society expects people to get married.Society hy vọng mọi người để có được kết hôn.planstogetmarriednottogetmarriedwedecidedtogetmarriedidon'twanttogetmarriedIf your going to get married, pray three times.Sắp lấy vợ, hãy cầu nguyện ba lần.She follows Tae-oh to Seoul to get married.Cô sau Tae- oh đến Seoul để có được kết hôn.He told me to get married, that he will….Em nói họ sắp lấy nhau, và anh ấy đáng….Son: How much does it take to get married, Dad?Con trai: Cưới vợ phải mất bao nhiêu thưa cha?Do you want to get married in the next few months?Bạn có muốn được kết hôn trong vòng ba tháng?They swore never to get married.Anh ta thề không bao giờ lấy vợ.Zhu would like to get married before he turns 30.Zayn muốn cưới vợ trước khi 30 tuổi.You normally do not need a lawyer to get married.Phần lớn thời gian bạnkhông cần một luật sư để có được kết hôn.We decided not to get married because of the baby.Chúng tôi lấy nhau không phải vì đứa con.My family knew that secret but they forced me to get married.Gia đình tôi cũng biết chuyện đó và họ bắt tôi lấy vợ.Makes ME want to get married haha.Xem muốn cưới Qua haha.I know it will be difficult to get married again.Nghĩ rằng mình sẽ khó để lập gia đình lần nữa.We have decided to get married within the year.Chúng tôi đã quyết định lấy nhau trong năm nay.In future how to get married?Trong tương lai làm thế nào để có được kết hôn?Kim Soo-hyun wants to get married at 41 with a 21 year-old.Kim Soo Hyun muốn cưới vợ 21 tuổi khi đến tuổi 41.Ted and Stella make the decision to get married in three days.Ted và Stella quyết định lấy nhau trong ba ngày tới.Who would want to get married today?Là ai muốn kết hôn vào hôm nay?”?I'm the type of guy who wants to get married and have a kid.Anh thuộc tuýp người… muốn lấy vợ và sinh con.But Rei is about to get married to another man.Nhưng Rei lại đang chuẩn bị cưới 1 người đàn ông khác.Yeah, if you want to get married, get married..Được rồi, nếu bà muốn tôi kết hôn, vậy thì kết hôn đi.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1528, Thời gian: 0.0638

Xem thêm

want to get marriedmuốn kết hônmuốn cướimuốn lập gia đìnhmuốn lấywanted to get marriedmuốn kết hônmuốn lập gia đìnhmuốn cướimuốn lấy vợmuốn lấy nhauwants to get marriedmuốn kết hônmuốn lập gia đìnhmuốn cướimuốn lấy chồngmuốn lấy vợi want to get marriedtôi muốn kết hônto get married againkết hôn lần nữatái hônplanning to get marriedlên kế hoạch kết hônchuẩn bị kết hônplans to get marriedkế hoạch kết hônnot to get marriedkhông kết hônkhông lấy chồngwe decided to get marriedchúng tôi quyết định kết hôni don't want to get marriedtôi không muốn kết hôntôi không muốn cướito get married soonsớm kết hônme to get marriedtôi kết hônthey want to get marriedhọ muốn kết hônwe want to get marriedchúng tôi muốn kết hôn

To get married trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - a contraer matrimonio
  • Người đan mạch - at blive gift
  • Thụy điển - att gifta sig
  • Hà lan - trouwt
  • Tiếng ả rập - الزواج
  • Hàn quốc - 결혼을
  • Tiếng nhật - 結婚
  • Kazakhstan - үйленуге
  • Tiếng slovenian - poročiti
  • Ukraina - одружитися
  • Tiếng do thái - להתחתן
  • Người hy lạp - να παντρευτούν
  • Người hungary - férjhez menni
  • Tiếng slovak - oženiť
  • Tiếng rumani - să se căsătorească
  • Người trung quốc - 嫁给
  • Malayalam - വിവാഹം
  • Marathi - लग्न
  • Telugu - వివాహం
  • Tamil - திருமணம் செய்து கொள்ள
  • Tiếng tagalog - magpakasal
  • Tiếng bengali - বিয়ে
  • Tiếng mã lai - berkahwin
  • Thái - แต่งงาน
  • Thổ nhĩ kỳ - evlenmek
  • Tiếng hindi - शादी करने
  • Đánh bóng - się pobrać
  • Tiếng indonesia - menikah
  • Séc - vzít
  • Tiếng nga - жениться
  • Người pháp - pour se marier
  • Na uy - å gifte seg
  • Người serbian - da se udam
  • Người ăn chay trường - да се оженим
  • Bồ đào nha - para se casar

Từng chữ dịch

tođộng từtớisangtođối vớitogiới từvàođểgetnhận đượcgetđộng từđượclấybịmarriedkết hônmarriedđộng từcướilấymarrieddanh từchồngmarriedmarryđộng từcướilấygảmarrykết hôn to get madto get married again

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt to get married English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Get Married Dịch Là Gì