Nghĩa Của Từ Lựng - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    (mùi vị) đậm đà, tác động mạnh nhưng dễ chịu đến giác quan (thường nói về mùi thơm)
    mùi mít chín thơm lựng khoai ngọt lựng Đồng nghĩa: lừng
    (màu sắc) đậm nhưng sáng, trông đẹp mắt
    mặt trời đỏ lựng Đồng nghĩa: rựng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BB%B1ng »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cái Lựng Là Gì