Nghĩa Của Từ Lưu Luyến - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
không muốn xa rời hoặc dứt bỏ ngay vì còn thấy mến, thấy tiếc
buổi chia tay đầy lưu luyến Đồng nghĩa: quyến luyến Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%C6%B0u_luy%E1%BA%BFn »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Không Lưu Luyến Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "lưu Luyến" - Là Gì?
-
Lưu Luyến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lưu Luyến Là Gì?Giải Thích Câu Hỏi 633122
-
Lưu Luyến Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lưu Luyến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lưu Luyến Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'lưu Luyến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lưu Luyến
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lưu Luyến' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Không Lưu Luyến Quá Khứ, Sống Cho Hiện Lại Và Không Sợ Tương Lai
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nuối Tiếc' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lưu Luyến Là Gì?Giải Thích
-
Từ Luyến Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lưu Luyến Ngày Chia Tay...