Từ điển Tiếng Việt "lưu Luyến" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lưu luyến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lưu luyến
- Bị ràng buộc bằng tình cảm mạnh mẽ đến mức luôn luôn nghĩ đến, không muốn rời bỏ : Ra trường khi hết khóa, sinh viên còn lưu luyến thầy và bạn.
ht. Quyến luyến, không muốn xa rời. Buổi chia tay lưu luyến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlưu luyến
lưu luyến- to be attached tọ
Từ khóa » Không Lưu Luyến Là Gì
-
Lưu Luyến - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lưu Luyến Là Gì?Giải Thích Câu Hỏi 633122
-
Lưu Luyến Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lưu Luyến Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lưu Luyến - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ Điển - Từ Lưu Luyến Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'lưu Luyến' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lưu Luyến
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lưu Luyến' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Không Lưu Luyến Quá Khứ, Sống Cho Hiện Lại Và Không Sợ Tương Lai
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nuối Tiếc' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lưu Luyến Là Gì?Giải Thích
-
Từ Luyến Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lưu Luyến Ngày Chia Tay...