Từ điển Tiếng Việt "lưu Luyến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lưu luyến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lưu luyến

- Bị ràng buộc bằng tình cảm mạnh mẽ đến mức luôn luôn nghĩ đến, không muốn rời bỏ : Ra trường khi hết khóa, sinh viên còn lưu luyến thầy và bạn.

ht. Quyến luyến, không muốn xa rời. Buổi chia tay lưu luyến. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lưu luyến

lưu luyến
  • to be attached tọ

Từ khóa » Không Lưu Luyến Là Gì