Nghĩa Của Từ Manufacturer - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /¸mæni´fæktʃərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bịa chuyện
    Người chế tạo, người sản xuất
    Nhà văn viết ẩu để kiếm tiền
    Nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Nhà sản xuất (chế tạo)
    Cá nhân, tổ chức tạo ra các sản phẩm hàng hoá và có quyền quyết định về mọi mặt đối với sản phẩm hàng hoá đó.

    Cơ khí & công trình

    người chế tạo
    nhà chế tạo

    Kỹ thuật chung

    người sản xuất
    nhà sản xuất
    board manufacturer nhà sản xuất bảng mạch board manufacturer nhà sản xuất tấm mạch chip manufacturer nhà sản xuất chip chip manufacturer nhà sản xuất vi mạch clone manufacturer nhà sản xuất máy nhái Commercial Original Equipment Manufacturer (COEM) nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc engine manufacturer nhà sản xuất động cơ equipment manufacturer nhà sản xuất thiết bị Manufacturer Specific Information (MSI) thông tin riêng của nhà sản xuất Manufacturer Specified Blocks (MSB) các khối đặc trưng của nhà sản xuất OEM (originalequipment manufacturer) nhà sản xuất thiết bị gốc OEM (originalequipment manufacturer) nhà sản xuất tích hợp gốc Original End-product Manufacturer (OEM) nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc original equipment manufacturer (EOM) nhà sản xuất thiết bị gốc original equipment manufacturer (OEM) nhà sản xuất thiết bị gốc PEM (Peripheralequipment manufacturer) nhà sản xuất thiết bị ngoại vi peripheral equipment manufacturer (PEM) nhà sản xuất thiết bị ngoại vi Personal Computer Manufacturer (PCM) nhà sản xuất máy tính cá nhân software manufacturer nhà sản xuất phần mềm Technical Original Equipment Manufacturer (TOEM) nhà sản xuất thiết bị kỹ thuật gốc
    hãng sản xuất

    Kinh tế

    chủ xí nghiệp
    chủ xưởng
    người sản xuất
    original equipment manufacturer người sản xuất thiết bị ban đầu
    nhà chế tạo
    nhà công nghiệp
    nhà sản xuất
    manufacturer of consumer goods nhà sản xuất hàng tiêu dùng name of manufacturer tên nhà sản xuất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    assembler , constructor , erector , maker , producer Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Manufacturer »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Khách, Admin Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Hãng Sản Xuất Nghĩa Là Gì